Huy động vốn là quá trình ngân hàng thu hút tiền từ cá nhân, tổ chức và các định chế tài chính khác, tạo nguồn lực cho hoạt động tín dụng và kinh doanh. Các sản phẩm huy động vốn của ngân hàng không chỉ là công cụ đảm bảo thanh khoản và chi phí vốn hiệu quả, mà còn là yếu tố then chốt giúp ngân hàng duy trì sức cạnh tranh và tăng trưởng bền vững trong hệ thống tài chính.
Huy động vốn từ tiền gửi khách hàng là hình thức phổ biến và truyền thống nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn của ngân hàng. Bằng cách thu hút dòng tiền nhàn rỗi từ cá nhân và tổ chức dưới nhiều hình thức linh hoạt, ngân hàng có thể chủ động hơn trong chiến lược tài trợ tín dụng và đảm bảo thanh khoản.
Tiền gửi không kỳ hạn (Tiền gửi thanh toán): là sản phẩm huy động vốn có tính thanh khoản cao, cho phép khách hàng linh hoạt rút tiền bất kỳ lúc nào mà không bị phạt. Tuy nhiên, để đánh đổi sự linh hoạt, mức lãi suất của sản phẩm này thường rất thấp hoặc bằng không.
Tiền gửi có kỳ hạn (Tiền gửi tiết kiệm): là sản phẩm ngân hàng thu hút vốn bằng cam kết giữ tiền trong một khoảng thời gian xác định. Loại hình này mang lại lãi suất cao hơn tiền gửi không kỳ hạn, với nhiều mức kỳ hạn linh hoạt từ vài tuần đến vài năm..
Tiền gửi khác: Ngoài các loại tiền gửi thông thường, ngân hàng còn triển khai các sản phẩm huy động vốn chuyên biệt như tiền gửi ký quỹ, tiền gửi chuyên dùng phục vụ các mục tiêu cụ thể (bảo lãnh, đấu thầu, ký hợp đồng…). Những sản phẩm này đóng vai trò hỗ trợ hoạt động nghiệp vụ và nâng cao độ tin cậy tài chính.
Tiền gửi là một trong các sản phẩm huy động vốn của ngân hàng phổ biến nhất
Chứng chỉ tiền gửi là một loại giấy tờ có giá do ngân hàng phát hành để huy động vốn từ các cá nhân và tổ chức. Đây được xem là một công cụ nợ, xác nhận quyền sở hữu một khoản tiền gửi có kỳ hạn của người mua tại ngân hàng.
Đặc điểm: Công cụ nợ do ngân hàng phát hành, với kỳ hạn đa dạng. Lãi suất của chứng chỉ tiền gửi thường cao hơn so với tiền gửi tiết kiệm cùng kỳ hạn, mang lại lợi nhuận hấp dẫn hơn. Một đặc điểm nổi bật khác là tính chuyển nhượng, cho phép người sở hữu có thể mua bán chứng chỉ tiền gửi trên thị trường thứ cấp trước ngày đáo hạn.
Mục đích: Đối với ngân hàng, việc phát hành chứng chỉ tiền gửi giúp huy động vốn dài hạn ổn định, đa dạng hóa nguồn vốn và giảm bớt sự phụ thuộc vào tiền gửi tiết kiệm truyền thống. Về phía nhà đầu tư, chứng chỉ tiền gửi mang lại lợi ích là kênh đầu tư an toàn, ít rủi ro hơn so với cổ phiếu, với lãi suất hấp dẫn và tính thanh khoản tương đối tốt do có thể chuyển nhượng.
Lãi suất của chứng chỉ tiền gửi thường cao hơn so với tiền gửi tiết kiệm cùng kỳ hạn
Trái phiếu ngân hàng là sản phẩm huy động vốn trung và dài hạn, được phát hành dưới dạng chứng khoán nợ với cam kết trả lãi định kỳ và hoàn vốn gốc vào thời điểm đáo hạn. Đây là kênh huy động vốn chủ lực giúp ngân hàng mở rộng dư địa tín dụng và cải thiện cấu trúc vốn.
Đặc điểm: Trái phiếu ngân hàng là loại chứng khoán nợ do ngân hàng phát hành thường có kỳ hạn dài hơn so với chứng chỉ tiền gửi, nhằm huy động vốn trung/dài hạn. Một số loại trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu thứ cấp, còn được sử dụng để tăng vốn cấp 2 theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, giúp ngân hàng đáp ứng các yêu cầu về an toàn vốn.
Phân biệt các loại trái phiếu (trái phiếu thông thường và trái phiếu chuyển đổi, trái phiếu thứ cấp): Trái phiếu thông thường trả lãi cố định và hoàn gốc. Trái phiếu chuyển đổi cho phép nhà đầu tư chuyển đổi thành cổ phiếu ngân hàng trong tương lai. Trái phiếu thứ cấp (hay trái phiếu cấp 2) là loại trái phiếu đặc biệt, dùng để bổ sung vốn cấp 2 của ngân hàng, có khả năng hấp thụ lỗ trong trường hợp ngân hàng gặp khó khăn tài chính.
Đối tượng mua chủ yếu: Đối tượng mua trái phiếu ngân hàng rất đa dạng, bao gồm các nhà đầu tư cá nhân tìm kiếm kênh đầu tư an toàn với lợi suất ổn định, các tổ chức tài chính lớn như quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư, và cả các doanh nghiệp có nhu cầu gửi tiền kỳ hạn dài.
Đây là các giao dịch vay và cho vay vốn lẫn nhau giữa các tổ chức tín dụng, thường diễn ra trên thị trường liên ngân hàng với kỳ hạn ngắn, phổ biến từ qua đêm đến vài tuần. Giao dịch thường không có tài sản đảm bảo và lãi suất được thỏa thuận linh hoạt theo cung cầu thị trường.
Vai trò: Hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thanh khoản giữa các tổ chức tín dụng, góp phần ổn định hệ thống tài chính. Thị trường liên ngân hàng giúp phân bổ hiệu quả nguồn vốn dư thừa và thiếu hụt tạm thời giữa các ngân hàng, đồng thời là kênh truyền dẫn chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước thông qua các công cụ như nghiệp vụ thị trường mở.
Phân biệt với các hoạt động tín dụng thương mại (tín dụng cấp vốn): Vốn vay liên ngân hàng thường mang tính chất ngắn hạn, không phục vụ mục đích cho vay lại mà chủ yếu nhằm đáp ứng nhu cầu thanh khoản tức thời. Tín dụng cấp vốn thường gắn với mục đích sử dụng cụ thể, có kỳ hạn dài hơn và đòi hỏi quy trình thẩm định nghiêm ngặt hơn.
Tăng vốn điều lệ thông qua phát hành cổ phiếu là hình thức huy động vốn dài hạn, giúp củng cố nền tảng tài chính và nâng cao năng lực cấp tín dụng của ngân hàng. Đây là hình thức ít phụ thuộc vào dòng tiền gửi và giúp cải thiện hệ số an toàn vốn.
Ngân hàng có rất nhiều hình thức để huy động vốn
Hiệu quả huy động vốn của ngân hàng chịu ảnh hưởng từ cả yếu tố nội tại như uy tín thương hiệu, mạng lưới phân phối, đến các yếu tố vĩ mô như lãi suất điều hành hay lạm phát. Việc nhận diện đúng các yếu tố này giúp ngân hàng thiết kế chiến lược huy động phù hợp và duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn.
Yếu tổ kinh tế vĩ mô: ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý gửi tiền và lựa chọn sản phẩm huy động vốn của ngân hàng. Lạm phát cao làm giảm sức hấp dẫn của tiền gửi, trong khi lãi suất thị trường tăng lại khuyến khích tiết kiệm. Ngược lại, tăng trưởng kinh tế mạnh giúp cải thiện thu nhập và khả năng tích lũy của khách hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho các sản phẩm huy động vốn phát triển.
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước: đặc biệt là lãi suất điều hành và tỷ lệ dự trữ bắt buộc, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí huy động vốn của ngân hàng. Khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc tăng hoặc thanh khoản bị siết, các ngân hàng buộc phải đẩy mạnh các sản phẩm huy động vốn với lãi suất cao hơn để cạnh tranh thị phần.
Uy tín thương hiệu và xếp hạng tín nhiệm: là nền tảng xây dựng niềm tin cho nhà đầu tư và người gửi tiền. Một ngân hàng được xếp hạng tín nhiệm cao bởi tổ chức xếp hạng tín nhiệm uy tín như VIS Rating sẽ dễ dàng triển khai các sản phẩm huy động vốn với chi phí thấp và tiếp cận nhà đầu tư tổ chức hiệu quả hơn. Đồng thời, xếp hạng tín nhiệm còn giúp ngân hàng tự rà soát nội lực và cải thiện cơ chế quản trị rủi ro.
Mạng lưới và công nghệ: Hệ thống chi nhánh phân phối rộng và ứng dụng công nghệ ngân hàng số (online/mobile banking) giúp ngân hàng mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả triển khai sản phẩm huy động vốn. Trải nghiệm dịch vụ thuận tiện và khả năng mở tài khoản, gửi tiết kiệm trực tuyến là lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh số hóa tài chính.
Chính sách và sản phẩm cạnh tranh: Các chính sách ưu đãi, chương trình khuyến mãi hấp dẫn cùng với dịch vụ đi kèm đa dạng và mức lãi suất cạnh tranh là những yếu tố quan trọng thu hút khách hàng. Việc liên tục đổi mới các sản phẩm huy động vốn cũng sẽ giúp ngân hàng nổi bật trên thị trường, giành lợi thế trong cuộc đua huy động vốn.
Các sản phẩm huy động vốn của ngân hàng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố
Mối liên hệ giữa xếp hạng tín nhiệm và hiệu quả triển khai các sản phẩm huy động vốn của ngân hàng là một mắt xích chiến lược không thể tách rời. Một ngân hàng có mức xếp hạng tín nhiệm cao thường được thị trường nhìn nhận là tổ chức có năng lực tài chính vững mạnh, khả năng quản trị rủi ro hiệu quả và cam kết minh bạch trong hoạt động. Điều này trực tiếp giúp ngân hàng tiếp cận được nguồn vốn với chi phí thấp hơn, mở rộng tệp nhà đầu tư và triển khai các sản phẩm huy động vốn đa dạng trong điều kiện thuận lợi hơn.
Cơ cấu nguồn vốn ổn định và đa dạng là một chỉ dấu tích cực trong đánh giá tín nhiệm. Sự cân đối này thể hiện khả năng quản lý vốn linh hoạt, hạn chế rủi ro thanh khoản và giảm phụ thuộc vào một kênh huy động duy nhất. Các tổ chức xếp hạng tín nhiệm đánh giá rất cao những ngân hàng có chiến lược huy động vốn toàn diện và khả năng duy trì dòng vốn ổn định ngay cả trong điều kiện thị trường biến động.
Ngược lại, sự phụ thuộc vào quá mức vào nguồn vốn ngắn hạn hoặc từ một nhóm đối tượng nhà đầu tư cụ thể sẽ được xem là yếu tố làm gia tăng rủi ro tín dụng. Cơ cấu vốn thiếu đa dạng và khó kiểm soát có thể khiến ngân hàng gặp khó khăn khi thị trường đảo chiều, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến xếp hạng tín nhiệm và làm tăng chi phí vốn trong tương lai.
Thực tế cho thấy, chi phí huy động vốn chính là tấm gương phản chiếu mức độ rủi ro của ngân hàng. Các ngân hàng được đánh giá tín nhiệm cao thường có lợi thế lớn trong việc tiếp cận nguồn vốn giá rẻ nhờ vào niềm tin từ nhà đầu tư, trong khi những tổ chức có rủi ro cao hơn phải đưa ra mức lãi suất hấp dẫn hơn để bù đắp sự thiếu tin cậy.
Trong bối cảnh cạnh tranh và phát triển mạnh mẽ của thị trường tài chính, vai trò của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm như VIS Rating trở nên ngày càng quan trọng. Là một trong năm tổ chức được Bộ Tài chính cấp phép hoạt động tại Việt Nam, VIS Rating không chỉ áp dụng các chuẩn mực quốc tế trong quá trình đánh giá, mà còn cung cấp phân tích chuyên sâu về các sản phẩm huy động vốn của ngân hàng – bao gồm cấu trúc vốn, tính ổn định, mức độ phụ thuộc, chi phí và khả năng tiếp cận thị trường. Nhờ đó, ngân hàng có thể hiểu rõ vị thế tín dụng của mình và đưa ra các điều chỉnh chiến lược phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng thu hút vốn dài hạn.
Xếp hạng tín nhiệm ảnh hưởng rất lớn tới khả năng huy động vốn của ngân hàng
Có thể nói, xếp hạng tín nhiệm không chỉ ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn, mà còn là công cụ giúp ngân hàng tái cấu trúc chiến lược tài chính, cải thiện năng lực quản trị và tăng tính minh bạch trong mắt nhà đầu tư.
Trong bức tranh toàn cảnh, các sản phẩm huy động vốn của ngân hàng không chỉ đóng vai trò là công cụ tài chính đơn thuần, mà còn là nền tảng giúp định hình cấu trúc vốn, duy trì thanh khoản và củng cố uy tín tổ chức. Việc hiểu rõ mối quan hệ chặt chẽ giữa các hình thức huy động vốn và xếp hạng tín nhiệm sẽ giúp ngân hàng tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu rủi ro và xây dựng chiến lược tăng trưởng bền vững trong môi trường tài chính ngày càng cạnh tranh.