Đáo hạn trái phiếu là gì? Hiểu đúng để kiểm soát rủi ro đầu tư

Đáo hạn trái phiếu là gì bạn biết chưa? Bài viết sau chia sẻ các thông tin về đáo hạn trái phiếu để doanh nghiệp kiểm soát rủi ro đầu tư hiệu quả.

Thị trường trái phiếu đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong hệ thống tài chính Việt Nam, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư. Tuy nhiên, "đáo hạn trái phiếu là gì?" - tưởng chừng là khái niệm quen thuộc, then chốt nhưng vẫn dễ bị hiểu nhầm. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để có thêm thông tin bổ ích về đáo hạn trái phiếu. 

  1. Đáo hạn trái phiếu là gì?

Đáo hạn trái phiếu là thời điểm mà tổ chức phát hành có nghĩa vụ hoàn trả toàn bộ số tiền gốc cho nhà đầu tư đang nắm giữ trái phiếu. Khi trái phiếu đáo hạn, nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành chấm dứt, và nhà đầu tư nhận lại khoản tiền ban đầu đã bỏ ra để mua trái phiếu.

Một số thuật ngữ liên quan tới khái niệm đáo hạn trái phiếu: 

  • Ngày đáo hạn (Maturity date): Mốc thời gian cụ thể mà trái phiếu hết hiệu lực

  • Thời hạn trái phiếu (Bond term): Khoảng thời gian từ lúc phát hành đến khi đáo hạn.

Các loại thời hạn phổ biến:

  • Trái phiếu ngắn hạn: Thường có thời hạn dưới 1 năm

  • Trái phiếu trung hạn: Có thời hạn từ 1 đến 5 năm

  • Trái phiếu dài hạn: Trên 5 năm.

AD_4nXc2c1RVl3ysgBXnu_c6Ugnfls1yaB6FZG1RVXuElVdHPD2s5p7jCEVMTKwji53KFWhYHzKqkUzUKaS2R3IkhI3I0yEe7XHCVN7KUUwTBOerDjB8p69alIlwTyUZLO8b2vihxO15?key=uhZvgFZEWvQlEeQCIb1OIw

Đáo hạn trái phiếu là khái niệm cơ bản khi tìm hiểu về công cụ này

  1. Lãi suất đáo hạn của trái phiếu

Lợi suất đáo hạn tên tiếng Anh là Yield to Maturity (YTM) là lãi suất của trái phiếu đó khi nhà đầu tư mua tại thời điểm bất kỳ và nắm giữ đến ngày đáo hạn. Lãi suất đáo hạn của loại giấy tờ này chính là công cụ đo lường rủi ro. Khi lạm phát tăng khiến giá trị đồng tiền giảm, giá trị trái phiếu vì thế cũng giảm theo. Phần lợi tức nhận được là thấp so với kỳ vọng hiện tại.

Ý nghĩa của lợi suất đáo hạn:

  • Lợi suất đáo hạn (YTM) là một công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư lựa chọn trái phiếu khi đưa ra quyết định đầu tư. YTM cung cấp một mức lãi suất ước tính mà nhà đầu tư có thể nhận được nếu nắm giữ trái phiếu cho đến ngày đáo hạn và tái đầu tư tất cả các khoản thanh toán lãi. Với kỳ vọng lợi suất này, nhà đầu tư có thể dễ dàng so sánh và lựa chọn những trái phiếu phù hợp với mục tiêu lợi nhuận và khẩu vị rủi ro của mình.

  • Mặc dù lợi suất đáo hạn đưa ra một kỳ vọng lợi nhuận, nhưng nhà đầu tư cần hiểu rằng việc nắm giữ trái phiếu đến ngày đáo hạn có thể tiềm ẩn thua lỗ và mức độ rủi ro cao. Nếu tổ chức phát hành gặp khó khăn tài chính hoặc vỡ nợ, nhà đầu tư có thể không nhận được đầy đủ số tiền gốc và lãi như dự kiến. Trong những trường hợp này, lợi nhuận nếu có sẽ đi kèm với mức độ rủi ro tương ứng. Do đó, nhà đầu tư cần cân nhắc và tính toán kỹ càng các rủi ro tiềm ẩn trước khi đưa ra quyết định đầu tư vào trái phiếu.

Lợi suất đáo hạn cũng có một số hạn chế mà nó mang lại như:

  • Không tính đến thuế và phí: Một trong những hạn chế lớn nhất của công thức tính YTM là nó không đề cập các khoản thuế và phí mà nhà đầu tư phải chịu khi sở hữu và giao dịch trái phiếu. Trong thực tế, lợi nhuận thực tế mà nhà đầu tư nhận được sẽ thấp hơn lãi suất đáo hạn công bố do phải trừ đi thuế thu nhập từ lãi trái phiếu, phí giao dịch, phí lưu ký, và các loại phí khác. Điều này có nghĩa là YTM chỉ phản ánh lợi suất gộp, chưa phải là lợi suất ròng mà nhà đầu tư thực sự nhận được.

  • Không đảm bảo chắc chắn và các rủi ro tiềm ẩn: Mặc dù lãi suất đáo hạn được tính toán dựa trên giả định rằng nhà đầu tư sẽ nắm giữ trái phiếu cho đến ngày đáo hạn và tất cả các khoản thanh toán lãi được tái đầu tư với cùng mức lợi suất, nhưng công thức này không chắc chắn hoàn toàn. Mọi rủi ro vẫn có thể xảy ra, ảnh hưởng đến lợi suất thực tế. Chẳng hạn, rủi ro vỡ nợ của tổ chức phát hành là một mối lo ngại lớn. Nếu công ty không thể trả nợ, nhà đầu tư có thể mất một phần hoặc toàn bộ số tiền gốc và lãi. Ngoài ra, rủi ro không thể nắm giữ trái phiếu đến đáo hạn cũng phổ biến, ví dụ như khi nhà đầu tư cần tiền gấp và phải bán trái phiếu trước hạn, lúc đó lợi suất thực tế có thể khác biệt đáng kể so với YTM ban đầu..

AD_4nXfFtqXzkKmoNdxsO0Hhg2Heaxy_gWqyMcWBiAPSauK6PBTX5Vc3HTnR2QsvTcXAlfO8ZDsFf6xWNGHkUisSkC2GoGJtCf68QP7lv2KIgrNq9fYF5uhhe5Gc24lxxUNxqGm6e9SImQ?key=uhZvgFZEWvQlEeQCIb1OIw

Nhà đầu tư nên chuẩn bị trước rủi ro có thể xảy ra với lợi suất đáo hạn

  1. Ý nghĩa của đáo hạn trong đầu tư và quản trị rủi ro

Trái phiếu được đánh giá là công cụ đầu tư có rủi ro tương đối thấp so với cổ phiếu. Tuy nhiên, rủi ro trong đáo hạn trái phiếu vẫn có thể xảy ra, đặc biệt là với trái phiếu phát hành bởi các doanh nghiệp và có khả năng tác động đến nhiều thành phần khác nhau trên thị trường như nhà đầu tư, tổ chức. Hiểu được điều này sẽ là yếu tố quan trọng trong quá trình quản trị rủi ro.

Đối với nhà đầu tư:

  • Thời điểm đáo hạn quy định khi nhà đầu tư nhận lại vốn gốc, ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch dòng tiền của họ. Nếu kỳ hạn đáo hạn không trùng với nhu cầu chi tiêu hay cơ hội đầu tư mới, nhà đầu tư có thể phải tìm giải pháp tạm thời hoặc bỏ lỡ cơ hội sinh lời, từ đó tác động đến chiến lược phân bổ tài sản và khả năng tái đầu tư.

  • Khi trái phiếu đáo hạn, nhà phát hành phải thanh toán đầy đủ cả gốc lẫn lãi. Nếu bên phát hành gặp khó khăn tài chính và không thể trả nợ đúng hạn, nhà đầu tư đối mặt với rủi ro thanh khoản. Họ có thể không thu hồi được vốn theo kế hoạch hoặc buộc chuyển khoản trái phiếu sang phương án xử lý nợ, ảnh hưởng đến tính thanh khoản của danh mục.

Đối với tổ chức phát hành:

  • Thời điểm đáo hạn đặt ra mốc bắt buộc chuẩn bị nguồn lực tài chính để hoàn trả nợ. Tổ chức phát hành cần tính toán dòng tiền, tích lũy hoặc tái cơ cấu tài sản, đảm bảo có đủ tiền mặt hoặc tài sản chuyển đổi nhanh để tránh thiếu hụt thanh khoản. Việc này đòi hỏi kế hoạch tài chính chặt chẽ ngay từ giai đoạn phát hành.

  • Nếu tổ chức phát hành không đảm bảo năng lực trả nợ khi trái phiếu đáo hạn, điều đó sẽ phản ánh tiêu cực lên xếp hạng tín nhiệm. Xếp hạng tín nhiệm giảm sẽ làm tăng chi phí vay vốn trong tương lai, làm suy giảm niềm tin của nhà đầu tư và gây khó khăn khi huy động vốn trở lại. Do đó, khả năng trả nợ đúng hạn quyết định quan trọng đến uy tín tài chính.

Với thị trường tài chính:

  • Khi nhiều trái phiếu doanh nghiệp hoặc chính phủ cùng đáo hạn trong khoảng thời gian ngắn, áp lực thanh khoản hệ thống gia tăng. Các ngân hàng, quỹ đầu tư và tổ chức tín dụng phải huy động, điều phối nguồn tiền mặt để xử lý các khoản phải thu, có thể dẫn đến tình trạng khan hiếm vốn ngắn hạn, tăng lãi suất liên ngân hàng và khiến thị trường trở nên căng thẳng.

  • Lượng trái phiếu đáo hạn được xem như chỉ báo quan trọng trong giám sát rủi ro hệ thống. Đặc biệt với trái phiếu doanh nghiệp, nếu tỷ lệ đáo hạn tập trung cao ở các đơn vị có xếp hạng tín nhiệm thấp, khả năng vỡ nợ tăng lên, đe dọa ổn định thị trường. Thông tin này giúp nhà quản lý, ngân hàng và nhà đầu tư đánh giá sớm nguy cơ, từ đó chủ động điều chỉnh chính sách và danh mục đầu tư.

AD_4nXcAhTt6OPHNdKZPoES4k3Lls4BpNLeecbEZtMP4L3oaIRG3OmBrFMBD4Yu3s12gW1csbBuwVed2nGoATZ_epFBzPd2BRi-0rUKDZ1JD8mhOH8xZEjSoA687bcAyg-FDOo1Ys8V85A?key=uhZvgFZEWvQlEeQCIb1OIw

Doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng cho thời điểm đáo hạn trái phiếu

  1. Các tình huống liên quan đến đáo hạn

Kịch bản tốt nhất khi đáo hạn là trái chủ có thể nhận được tiền gốc và một phần lãi đúng với cam kết từ tổ chức phát hành. Tuy nhiên, trước những biến động khó lường của thị trường, bối cảnh kinh tế vĩ mô nhà đầu tư cần chuẩn bị trước những tình huống có thể xảy ra.

  • Tái cơ cấu đáo hạn: Tái cơ cấu đáo hạn xảy ra khi tổ chức phát hành gặp khó khăn tài chính và đề xuất gia hạn thời gian đáo hạn hoặc hoán đổi trái phiếu hiện tại sang trái phiếu mới với điều khoản khác. Quy trình này đòi hỏi phải thông báo chi tiết cho trái chủ và được đa số trái chủ chấp thuận theo quy định phát hành, nhằm giảm áp lực thanh toán tức thời.

  • Không trả được nợ đúng hạn (default): Không trả được nợ đúng hạn (default) là rủi ro nghiêm trọng nhất đối với nhà đầu tư. Khi tổ chức phát hành không thể thanh toán cả gốc lẫn lãi tại ngày đáo hạn, họ bị xếp vào tình trạng vỡ nợ, dẫn đến mất niềm tin và ảnh hưởng trực tiếp đến điểm tín nhiệm. Điều này gây thiệt hại tài chính đáng kể cho trái chủ.

  • Trả trước hạn (callable bonds): Trả trước hạn áp dụng cho các trạng thái trái phiếu có quyền mua trước. Trong trường hợp này, tổ chức phát hành có thể mua lại toàn bộ hoặc một phần trái phiếu trước ngày đáo hạn chính thức. Nhà đầu tư cần lưu ý các điều khoản call trong bản cáo bạch, vì việc trả trước thường diễn ra khi lãi suất thị trường giảm, dẫn đến tổ chức phát hành muốn tái cấu trúc nợ với chi phí thấp hơn.

Hiểu rõ "đáo hạn trái phiếu là gì?" không chỉ giúp nhà đầu tư hiểu hơn về công cụ này mà còn chủ động kiểm soát rủi ro hiệu quả. Với kiến thức vững chắc về đáo hạn, bạn có thể xây dựng danh mục đầu tư trái phiếu an toàn và bền vững hơn trong tương lai. 

 

Get Your Organization Rated and Assessed
Contact us