Huy động vốn bằng cổ phiếu: Chiến lược phát triển dài hạn cho doanh nghiệp Việt Nam

Tận dụng thị trường chứng khoán phục hồi để huy động vốn bằng cổ phiếu hiệu quả. Đừng bỏ lỡ thời điểm vàng năm 2025 để phát hành!

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang trên đà phục hồi mạnh mẽ và thị trường chứng khoán hướng tới mục tiêu nâng hạng lên thị trường mới nổi vào năm 2025, việc huy động vốn bằng cổ phiếu đang trở thành chiến lược tài chính quan trọng của nhiều doanh nghiệp. 

Diễn biến tích cực trên thị trường chứng khoán đang tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp lên kế hoạch phát hành cổ phiếu. Cùng với đó, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của các công ty niêm yết được dự báo cải thiện từ 13% (2024) lên 17% (2025), trong khi định giá vẫn hấp dẫn với P/E dự phóng chỉ 12 lần. Những yếu tố này tạo nên “thời điểm vàng” để doanh nghiệp tận dụng cơ hội huy động vốn chủ sở hữu từ thị trường.

1. Huy động vốn bằng cổ phiếu là gì?

Huy động vốn bằng cổ phiếu là hình thức doanh nghiệp phát hành cổ phiếu để bán cho nhà đầu tư, từ đó tăng vốn điều lệ và bổ sung nguồn lực tài chính. Không giống như các khoản vay, số vốn thu được từ phát hành cổ phiếu không tạo ra nghĩa vụ trả nợ. Đây là công cụ huy động vốn chủ sở hữu quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô, đầu tư vào công nghệ mới và triển khai các dự án phát triển dài hạn.

Xử lý sổ sách khi công ty giải thể hiệu quả nhờ phát hành cổ phiếu huy động vốn.

Doanh nghiệp có thể phát hành cổ phiếu để huy động vốn 

2. Các hình thức phát hành cổ phiếu phổ biến

Doanh nghiệp có thể triển khai nhiều hình thức phát hành cổ phiếu khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu sử dụng vốn, cấu trúc sở hữu hiện tại và điều kiện thị trường. Mỗi hình thức đều có ưu – nhược điểm riêng và phù hợp với từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp.

2.1 Phát hành cổ phiếu ra công chúng (IPO)

IPO (Initial Public Offering) là việc doanh nghiệp lần đầu tiên bán cổ phần cho công chúng rộng rãi. Đây là một bước ngoặt lớn, đánh dấu sự chuyển mình từ một công ty tư nhân sang công ty đại chúng. Việc IPO giúp doanh nghiệp huy động được lượng vốn lớn từ hàng ngàn nhà đầu tư, đồng thời nâng cao uy tín và hình ảnh trên thị trường.

Tuy nhiên, để thực hiện IPO, doanh nghiệp phải đáp ứng nhiều yêu cầu điều kiện niêm yết khắt khe và cam kết công bố thông tin minh bạch về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh.

Giải pháp xử lý sổ sách khi công ty giải thể thông qua phát hành cổ phiếu ra công chúng.

Để huy động vốn, doanh nghiệp có thể lựa chọn hình thức phát hành cổ phiếu ra công chúng 

2.2 Phát hành riêng lẻ

Trái ngược với IPO, phát hành riêng lẻ là việc doanh nghiệp bán cổ phiếu cho một nhóm nhỏ các nhà đầu tư chiến lược hoặc có chọn lọc. Nhóm này thường bao gồm các quỹ đầu tư, tổ chức tài chính hoặc các đối tác tiềm năng. Hình thức này phù hợp với các doanh nghiệp chưa đủ điều kiện niêm yết hoặc muốn tìm kiếm những đối tác có thể hỗ trợ không chỉ về vốn mà còn về kinh nghiệm quản lý, công nghệ hay mạng lưới kinh doanh.

2.3 Phát hành thêm cho cổ đông hiện hữu

Đây là hình thức doanh nghiệp chào bán cổ phiếu mới cho chính các cổ đông đang sở hữu cổ phần của mình, thường theo một tỷ lệ nhất định so với số cổ phần họ đang nắm giữ. Mục đích chính của việc này là ưu tiên giữ quyền lợi cổ đông hiện tại, giúp họ duy trì tỷ lệ sở hữu và quyền biểu quyết trong công ty. Đồng thời, đây cũng là cách huy động vốn tương đối đơn giản và nhanh chóng từ những nhà đầu tư đã quen thuộc với doanh nghiệp.

2.4 Phát hành cổ phiếu thưởng/cổ tức bằng cổ phiếu

Hình thức này khác biệt một chút so với các loại trên ở chỗ nó không huy động thêm vốn thực tế từ bên ngoài. Thay vào đó, doanh nghiệp sử dụng lợi nhuận giữ lại hoặc các quỹ khác để tăng vốn điều lệ bằng cách phát hành thêm cổ phiếu và phân phối miễn phí cho cổ đông. Mục đích của việc này là để giữ chân cổ đông, thể hiện sự tăng trưởng của doanh nghiệp và tái đầu tư lợi nhuận trở lại hoạt động sản xuất kinh doanh mà không cần chi tiền mặt.

2.5 Huy động vốn bằng trái phiếu chuyển đổi

Bên cạnh các hình thức phát hành cổ phiếu, trái phiếu chuyển đổi cũng là một công cụ huy động vốn linh hoạt, kết hợp đặc tính của cả nợ và vốn chủ sở hữu. Trái phiếu chuyển đổi là chứng khoán nợ do doanh nghiệp phát hành, cho phép người sở hữu (trái chủ) có quyền được chuyển đổi trái phiếu đó thành một số lượng cổ phiếu nhất định của doanh nghiệp trong tương lai.

Trái phiếu chuyển đổi – lựa chọn linh hoạt khi xử lý sổ sách trong quá trình giải thể doanh nghiệp.

Trái phiếu chuyển đổi cho phép người sở hữu chuyển đổi thành cổ phiếu 

Đặc điểm chính:

  • Kết hợp nợ và vốn chủ sở hữu: Ban đầu là khoản nợ có lãi suất; sau đó có thể chuyển thành vốn chủ sở hữu nếu trái chủ thực hiện quyền chuyển đổi.

  • Linh hoạt cho trái chủ: Trái chủ có thể giữ trái phiếu để nhận lãi suất ổn định hoặc chuyển đổi sang cổ phiếu nếu giá trị cổ phiếu tăng, mang lại lợi nhuận cao hơn.

  • Lợi ích cho doanh nghiệp: Giúp doanh nghiệp giảm chi phí huy động vốn ban đầu và trì hoãn pha loãng cổ phần, đồng thời thu hút được nhiều loại hình nhà đầu tư.

  • Rủi ro: Có thể dẫn đến pha loãng cổ phần khi chuyển đổi và yêu cầu quản lý phức tạp hơn.

3. Lợi ích và rủi ro của huy động vốn bằng cổ phiếu

Huy động vốn bằng cổ phiếu mang lại cả cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp.

3.1 Lợi ích:

Không làm tăng gánh nặng nợ vay: Đây là ưu điểm vượt trội khi so sánh với vay nợ. Doanh nghiệp không phải đối mặt với áp lực trả nợ gốc hay lãi suất định kỳ, giúp duy trì sức khỏe tài chính lành mạnh và ổn định dòng tiền.

Tăng vốn chủ sở hữu, cải thiện chỉ số tài chính: Việc tăng vốn điều lệ thông qua phát hành cổ phiếu trực tiếp làm tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Điều này giúp cải thiện các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, tăng khả năng vay vốn trong tương lai, và nâng cao uy tín trong mắt nhà đầu tư và các tổ chức tín dụng.

Mở rộng mạng lưới cổ đông, nâng cao thương hiệu: Khi phát hành cổ phiếu ra công chúng, doanh nghiệp tiếp cận với một lượng lớn nhà đầu tư. Điều này không chỉ giúp huy động vốn mà còn mở rộng mạng lưới cổ đông, tăng tính nhận diện thương hiệu và củng cố vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.

Thu hút nhà đầu tư chiến lược, hỗ trợ quản trị và phát triển: Các nhà đầu tư lớn, đặc biệt là các quỹ đầu tư hoặc đối tác chiến lược, không chỉ mang lại nguồn vốn dồi dào mà còn có thể cung cấp kinh nghiệm quản trị, công nghệ tiên tiến, và mở rộng mạng lưới quan hệ. Điều này là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Cơ hội mở rộng tài chính giúp đơn giản hóa việc xử lý sổ sách khi công ty giải thể.

Huy động vốn bằng cổ phiếu mang lại cho doanh nghiệp nhiều cơ hội 

3.2 Rủi ro:

Pha loãng cổ phần của cổ đông hiện hữu: Đây là rủi ro lớn nhất. Khi phát hành thêm cổ phiếu mới, tổng số cổ phiếu lưu hành sẽ tăng lên, làm giảm tỷ lệ sở hữu và quyền biểu quyết của các cổ đông hiện hữu trong doanh nghiệp. Điều này có thể gây ra sự không hài lòng từ phía cổ đông cũ.

Áp lực minh bạch và tuân thủ pháp lý cao hơn: Đặc biệt đối với các đợt chào bán cổ phiếu ra công chúng (IPO), doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về công bố thông tin, báo cáo tài chính và quản trị doanh nghiệp. Áp lực này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hệ thống quản lý nội bộ vững chắc.

Giá cổ phiếu dễ bị biến động do yếu tố cung – cầu: Thị trường chứng khoán luôn biến động và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, từ kinh tế vĩ mô đến thông tin nội bộ của doanh nghiệp. Giá cổ phiếu có thể tăng hoặc giảm bất ngờ do yếu tố cung – cầu, tâm lý nhà đầu tư, hay các tin tức tiêu cực, gây ảnh hưởng đến uy tín và khả năng huy động vốn trong tương lai.

4. Điều kiện để doanh nghiệp huy động vốn bằng cổ phiếu 

Theo Điều 15 Luật Chứng khoán 2019, các điều kiện cụ thể bao gồm:

Điều kiện chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO): 

  • Vốn điều lệ tối thiểu: 30 tỷ đồng trở lên tính theo giá trị ghi trên sổ kế toán

  • Hoạt động kinh doanh: Có lãi trong 2 năm liên tục liền trước năm đăng ký chào bán và không có lỗ lũy kế

  • Tỷ lệ bán ra công chúng: Tối thiểu 15% số cổ phiếu có quyền biểu quyết cho ít nhất 100 nhà đầu tư không phải cổ đông lớn

  • Cam kết của cổ đông lớn: Cổ đông lớn phải cam kết nắm giữ ít nhất 20% vốn điều lệ tối thiểu 1 năm

Điều kiện chào bán thêm cổ phiếu ra công chúng: 

  • Vốn điều lệ: Tối thiểu 30 tỷ đồng

  • Kết quả kinh doanh: Năm liền trước có lãi và không có lỗ lũy kế

  • Giới hạn phát hành: Giá trị cổ phiếu phát hành thêm không lớn hơn tổng giá trị cổ phiếu đang lưu hành

Các yêu cầu khác: 

  • Có công ty chứng khoán tư vấn hồ sơ

  • Cam kết niêm yết hoặc đăng ký giao dịch sau khi kết thúc đợt chào bán

  • Mở tài khoản phong tỏa nhận tiền mua cổ phiếu

  • Không thuộc trường hợp bị truy cứu trách nhiệm hình sự

Xử lý sổ sách khi công ty giải thể cần đảm bảo điều kiện pháp lý trước khi phát hành cổ phiếu.

Để huy động vốn bằng cổ phiếu, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện nhất định 

5. Quy trình huy động vốn bằng cổ phiếu

Quy trình huy động vốn bằng cổ phiếu thường bao gồm các bước cơ bản sau:

  • Xác định nhu cầu và phương án huy động vốn: Doanh nghiệp cần phân tích rõ số vốn cần thiết, mục đích sử dụng số vốn đó, và lựa chọn hình thức phát hành cổ phiếu phù hợp nhất (IPO, phát hành riêng lẻ, v.v.).

  • Thông qua Nghị quyết HĐQT và ĐHĐCĐ: Kế hoạch huy động vốn phải được Hội đồng Quản trị và Đại hội đồng Cổ đông thông qua bằng nghị quyết, thể hiện sự đồng thuận của các cấp lãnh đạo và cổ đông.

  • Lập hồ sơ phát hành, xin chấp thuận từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước: Doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ các tài liệu theo quy định của pháp luật và nộp lên Ủy ban Chứng khoán Nhà nước để được cấp phép phát hành.

  • Thực hiện chào bán: Sau khi nhận được sự chấp thuận, doanh nghiệp tiến hành các hoạt động tiếp thị, giới thiệu cổ phiếu đến nhà đầu tư tiềm năng và thực hiện phân phối cổ phiếu.

  • Báo cáo kết quả và hoàn tất thay đổi vốn điều lệ: Khi đợt chào bán kết thúc, doanh nghiệp cần báo cáo kết quả cho cơ quan quản lý và tiến hành các thủ tục pháp lý để hoàn tất việc thay đổi vốn điều lệ trên giấy phép kinh doanh.

Tóm lại, huy động vốn bằng cổ phiếu là một chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp có được nguồn lực tài chính dồi dào. Tuy nhiên, việc thực hiện cần được cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích, rủi ro, và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật để đảm bảo thành công và sự phát triển bền vững.

Xếp hạng và đánh giá tín nhiệm doanh nghiệp của bạn
Liên hệ với chúng tôi