Huy động vốn bằng trái phiếu: Giải pháp tiếp cận vốn tối ưu cho doanh nghiệp

Tìm hiểu quy định & lộ trình huy động vốn bằng trái phiếu giúp doanh nghiệp tiếp cận dòng tiền lớn, bền vững mà không mất quyền kiểm soát.

Huy động vốn bằng trái phiếu đang ngày càng trở thành công cụ quan trọng trong chiến lược tài chính của doanh nghiệp tại Việt Nam. Hình thức này giúp tiếp cận nguồn vốn lớn và dài hạn, mà không cần chia sẻ quyền sở hữu, đồng thời đã được quy định rõ trong các văn bản pháp luật như Luật Chứng khoán, Nghị định 155/2020/NĐ-CP và 65/2022/NĐ-CP.

1. Huy động vốn bằng trái phiếu là gì?

Phát hành trái phiếu là hình thức doanh nghiệp đi vay vốn từ nhà đầu tư thông qua việc chào bán chứng khoán nợ (trái phiếu). Nhà đầu tư, hay còn gọi là trái chủ, sẽ cho doanh nghiệp vay tiền với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi trong tương lai.

Về bản chất, trái phiếu là một khoản vay tài chính có thời hạn. Doanh nghiệp cam kết trả lãi định kỳ hoặc một lần vào cuối kỳ, và hoàn trả toàn bộ vốn gốc cho trái chủ khi đến ngày đáo hạn. Điểm nổi bật của hình thức này là không yêu cầu thế chấp tài sản, đồng thời phù hợp với các nhu cầu huy động vốn quy mô lớn.

2. So sánh huy động vốn bằng trái phiếu với các hình thức khác 

Để lựa chọn phương thức huy động vốn phù hợp, doanh nghiệp cần hiểu rõ sự khác biệt giữa trái phiếu, cổ phiếu và vay ngân hàng. Dưới đây là so sánh theo các tiêu chí quan trọng:

 

Trái phiếu

Cổ phiếu

Vay ngân hàng

Kỳ hạn

Có kỳ hạn cụ thể, thường là huy động vốn trung & dài hạn

Không có kỳ hạn

Có kỳ hạn, nhưng thường ngắn hơn trái phiếu trung-dài hạn

Nghĩa vụ tài chính

Doanh nghiệp có nghĩa vụ thanh toán lãi định kỳ và toàn bộ gốc khi đến hạn

Không có nghĩa vụ hoàn trả vốn, cổ đông chỉ thu hồi vốn khi bán cổ phần hoặc doanh nghiệp giải thể

Doanh nghiệp phải trả gốc và lãi đúng hạn theo hợp đồng, thường với điều kiện nghiêm ngặt hơn trái phiếu

Quyền sở hữu

Không ảnh hưởng đến tỷ lệ sở hữu. Doanh nghiệp vẫn giữ toàn quyền kiểm soát

Làm pha loãng quyền sở hữu khi phát hành mới

Không liên quan đến quyền sở hữu nhưng có thể đi kèm điều kiện kiểm soát tài chính nghiêm ngặt

Linh hoạt & thanh khoản

Có thể giao dịch trên thị trường thứ cấp (đối với phát hành ra công chúng), điều khoản phát hành linh hoạt

Cao, nếu niêm yết. Tuy nhiên giá dễ biến động theo thị trường

Khó chuyển nhượng, thiếu thanh khoản. Phụ thuộc vào chính sách và hồ sơ tín dụng của doanh nghiệp

Tài sản đảm bảo

Có thể có hoặc không cần tài sản đảm bảo

Không cần tài sản đảm bảo

Thường yêu cầu tài sản thế chấp hoặc bảo lãnh tín dụng

Trái phiếu doanh nghiệp – kênh xử lý sổ sách khi công ty giải thể theo hướng tăng trưởng vốn chủ động.

Huy động vốn bằng trái phiếu là một trong rất nhiều cách mà doanh nghiệp có thể sử dụng

3. Lợi ích của huy động vốn bằng trái phiếu

Huy động vốn bằng trái phiếu không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn hiệu quả mà còn mang lại lợi ích tài chính rõ rệt cho nhà đầu tư. Đây là phương thức tài trợ phù hợp cho cả doanh nghiệp đang mở rộng quy mô và nhà đầu tư tìm kiếm dòng tiền ổn định.

Lợi ích đối với doanh nghiệp phát hành trái phiếu (Tổ chức phát hành): 

  • Giữ nguyên quyền sở hữu và kiểm soát: Phát hành trái phiếu cho phép doanh nghiệp huy động vốn mà không làm pha loãng tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện hữu. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với phát hành cổ phiếu, vốn có thể khiến doanh nghiệp mất dần quyền kiểm soát nếu chia sẻ sở hữu với nhà đầu tư mới.

  • Tối ưu chi phí sử dụng vốn: Với xếp hạng tín nhiệm cao, doanh nghiệp có thể phát hành trái phiếu với lãi suất hấp dẫn, thậm chí thấp hơn vay ngân hàng. Ngoài ra, chi phí lãi vay được khấu trừ thuế thu nhập doanh nghiệp, tạo ra “lá chắn thuế” giúp giảm gánh nặng tài chính và tối ưu chi phí vốn thực tế.

  • Tiếp cận nguồn vốn trung & dài hạn: Trái phiếu là công cụ phù hợp để huy động dòng vốn hàng trăm đến hàng nghìn tỷ đồng cho các dự án phát triển dài hạn. Do kỳ hạn linh hoạt và thời gian trả nợ xa, doanh nghiệp có thể chủ động triển khai kế hoạch đầu tư mà không chịu áp lực dòng tiền ngắn hạn.

  • Giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng: Trái phiếu giúp doanh nghiệp mở rộng kênh huy động vốn ra ngoài hệ thống ngân hàng truyền thống. Điều này không chỉ gia tăng tính linh hoạt tài chính mà còn giúp giảm rủi ro thanh khoản khi thị trường tín dụng gặp biến động.

  • Nâng cao uy tín trên thị trường: Một đợt phát hành trái phiếu thành công – đặc biệt nếu công khai và được xếp hạng tín nhiệm – sẽ nâng vị thế doanh nghiệp trong mắt nhà đầu tư và đối tác. Đây là minh chứng cho năng lực tài chính, quản trị minh bạch và chiến lược tăng trưởng rõ ràng.

  • Linh hoạt về cấu trúc: Doanh nghiệp có thể lựa chọn phát hành với kỳ hạn phù hợp, linh hoạt lựa chọn điều khoản lãi suất (cố định hoặc thả nổi), hình thức tài sản đảm bảo, hoặc phát hành trái phiếu chuyển đổi. Việc tùy biến cấu trúc giúp tăng tính hấp dẫn với nhà đầu tư và phù hợp hơn với tình hình thị trường tại thời điểm phát hành.

Lợi ích đối với nhà đầu tư trái phiếu: 

Đối với nhà đầu tư, trái phiếu là một công cụ đầu tư hấp dẫn nhờ vào tính ổn định thu nhập, mức độ ưu tiên thanh toán cao hơn cổ phiếu và khả năng linh hoạt trong giao dịch trên thị trường thứ cấp.

  • Tính thanh khoản và khả năng chuyển nhượng: Trái phiếu được niêm yết có thể giao dịch linh hoạt trên thị trường thứ cấp. Điều này cho phép nhà đầu tư thu hồi vốn trước hạn mà không phải chờ đến ngày đáo hạn – một lợi thế rõ rệt so với các khoản cho vay truyền thống. Nhờ đó, nhà đầu tư dễ dàng quản lý dòng tiền và tối ưu hóa chiến lược đầu tư.

  • Thu nhập ổn định và ưu tiên thanh toán: Trái phiếu thường trả lãi định kỳ với suất sinh lợi cao hơn tiền gửi ngân hàng, trong khi mức độ rủi ro thấp hơn cổ phiếu. Đặc biệt, trong trường hợp doanh nghiệp gặp sự cố tài chính, trái chủ được ưu tiên thanh toán trước cổ đông phổ thông – qua đó giảm thiểu rủi ro mất vốn. Ngoài ra, trái phiếu giúp nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục và cân bằng tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận hiệu quả.

Báo cáo tài chính minh bạch là nền tảng cho xử lý sổ sách đúng luật khi doanh nghiệp giải thể.

Trái phiếu đóng vai trò là cầu nối tài chính giữa doanh nghiệp cần vốn và nhà đầu tư cần thu nhập ổn định – tạo nên một hệ sinh thái đầu tư hiệu quả, minh bạch và bền vững

4. Phân loại trái phiếu

Trái phiếu là một công cụ tài chính linh hoạt, có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của cả tổ chức phát hành và nhà đầu tư. Việc hiểu rõ từng loại trái phiếu giúp doanh nghiệp lựa chọn cấu trúc huy động phù hợp, đồng thời hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro.

4.1 Phân loại theo lãi suất

  • Trái phiếu lãi suất cố định: Đây là loại trái phiếu có mức lãi suất được xác định ngay từ đầu và không thay đổi trong suốt kỳ hạn. Nhà đầu tư sẽ nhận được thu nhập đều đặn theo chu kỳ định sẵn, thường là hàng quý, bán niên hoặc hàng năm. Loại trái phiếu này phù hợp với nhà đầu tư ưa thích sự ổn định và dễ dự đoán dòng tiền.

  • Trái phiếu lãi suất thả nổi: Lãi suất của loại trái phiếu này được điều chỉnh định kỳ (hàng quý hoặc bán niên) dựa trên một chỉ số tham chiếu như lãi suất liên ngân hàng hoặc lãi suất huy động của một số ngân hàng thương mại lớn. Ngoài ra, tổ chức phát hành thường cộng thêm một biên độ lợi suất (spread/premium) để tăng tính hấp dẫn cho nhà đầu tư. Đây là lựa chọn phù hợp với nhà đầu tư kỳ vọng lãi suất thị trường tăng trong tương lai.

  • Trái phiếu không có lãi suất coupon (Zero-coupon bonds): Loại trái phiếu này được phát hành với giá thấp hơn mệnh giá và không trả lãi định kỳ. Khi đáo hạn, nhà đầu tư nhận lại toàn bộ mệnh giá, phần chênh lệch chính là lợi nhuận. Đây là công cụ phù hợp với các nhà đầu tư có khả năng giữ đến đáo hạn và không cần dòng tiền ngắn hạn.

Phân loại trái phiếu theo lãi suất giúp tối ưu hóa xử lý sổ sách tài chính giai đoạn giải thể.

Có thể dựa theo lãi suất để phân biệt các loại trái phiếu

4.2 Phân loại theo quyền lựa chọn của tổ chức phát hành hoặc nhà đầu tư

  • Trái phiếu chuyển đổi: Là loại trái phiếu cho phép nhà đầu tư chuyển đổi thành cổ phiếu của doanh nghiệp theo một tỷ lệ và thời điểm xác định trước. Loại trái phiếu này kết hợp ưu điểm của trái phiếu (thu nhập ổn định) và cổ phiếu (khả năng tăng giá vốn), nên thường hấp dẫn với nhà đầu tư kỳ vọng tăng trưởng doanh nghiệp.

  • Trái phiếu có quyền mua lại trước hạn (Callable): Là trái phiếu cho phép tổ chức phát hành mua lại trước kỳ hạn với mức giá được xác định trước hoặc mức giá phù hợp đồng tổ chức phát hành và nhà đầu tư chấp thuận. Công cụ này giúp doanh nghiệp tái cơ cấu nợ khi lãi suất thị trường giảm, nhưng lại tạo rủi ro tái đầu tư cho nhà đầu tư. Vì vậy, callable bonds thường có lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro.

  • Trái phiếu có quyền bán lại (Puttable): Là trái phiếu cho phép nhà đầu tư yêu cầu doanh nghiệp mua lại trái phiếu trước hạn theo giá thỏa thuận. Quyền này giúp bảo vệ nhà đầu tư nếu lãi suất tăng hoặc doanh nghiệp giảm uy tín tín dụng. Do lợi thế này, loại trái phiếu này thường có lãi suất thấp hơn bình thường.

Trái phiếu linh hoạt – lựa chọn phù hợp khi công ty cần giải quyết sổ sách tài chính cuối kỳ.

Trái phiếu có thể mua - bán lại sẽ được xếp vào nhóm có tính chất đặc biệt

4.3 Phân loại theo tài sản đảm bảo

  • Trái phiếu có tài sản bảo đảm: Đây là loại trái phiếu được gắn với một tài sản cụ thể của doanh nghiệp như bất động sản, thiết bị, hoặc tài sản tài chính khác. Nếu doanh nghiệp mất khả năng thanh toán, nhà đầu tư có quyền ưu tiên thu hồi vốn từ tài sản bảo đảm này. Do rủi ro thấp hơn, loại trái phiếu này thường đi kèm với lãi suất thấp hơn so với trái phiếu tín chấp.

  • Trái phiếu không có bảo đảm (Tín chấp): Loại trái phiếu này không đi kèm tài sản đảm bảo cụ thể, mà hoàn toàn dựa trên uy tín và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp phát hành. Do rủi ro tín dụng cao hơn, trái phiếu tín chấp thường có lãi suất cao hơn để bù đắp cho nhà đầu tư. Trong nhiều trường hợp, xếp hạng tín nhiệm đóng vai trò then chốt giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ rủi ro của loại trái phiếu này.

4.4 Phân loại theo phương thức phát hành

  • Phát hành ra công chúng: Đây là loại trái phiếu được chào bán rộng rãi đến tất cả các nhà đầu tư, thông qua sàn giao dịch chứng khoán hoặc các tổ chức phân phối. Việc phát hành phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu nghiêm ngặt về công bố thông tin, minh bạch tài chính và tuân thủ sự giám sát chặt chẽ từ cơ quan quản lý. Nhờ đó, trái phiếu phát hành ra công chúng thường có thanh khoản cao và được giao dịch sôi động trên thị trường thứ cấp.

  • Phát hành riêng lẻ: Được chào bán cho một nhóm nhà đầu tư giới hạn, thường là các nhà đầu tư chuyên nghiệp hoặc có quan hệ đặc biệt với tổ chức phát hành. Quy trình phát hành đơn giản hơn, ít yêu cầu công bố thông tin và thường không niêm yết trên sàn giao dịch. Do đó, trái phiếu riêng lẻ có chi phí phát hành thấp nhưng thanh khoản hạn chế hơn. Tại Việt Nam, hình thức phát hành riêng lẻ được nhiều doanh nghiệp sử dụng để huy động vốn nhanh chóng.

5. Quy trình phát hành trái phiếu 

Phát hành trái phiếu là một quy trình gồm nhiều bước từ chuẩn bị, xin phép, thực hiện đến sau phát hành – đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, tổ chức tư vấn, đơn vị xếp hạng tín nhiệm, cơ quan quản lý và nhà đầu tư. Quy trình này cần được xây dựng rõ ràng để đảm bảo tính minh bạch, tuân thủ pháp luật và nâng cao khả năng phân phối thành công.

Giai đoạn chuẩn bị:

  • Xác định nhu cầu và mục đích sử dụng vốn: Doanh nghiệp cần xác định rõ lý do phát hành: mở rộng sản xuất, đầu tư dự án mới, tái cấu trúc nợ hoặc bổ sung vốn lưu động. Mục tiêu càng rõ ràng sẽ càng dễ thuyết phục nhà đầu tư và tạo thuận lợi trong khâu thiết kế trái phiếu.

  • Xây dựng phương án phát hành chi tiết: Phương án cần bao gồm quy mô vốn, kỳ hạn trái phiếu, lãi suất dự kiến, hình thức phát hành (riêng lẻ hay ra công chúng), tài sản đảm bảo (nếu có), cơ cấu nhà đầu tư mục tiêu và lịch trình phát hành dự kiến. Đây là tài liệu cốt lõi ảnh hưởng đến chi phí vốn và tỷ lệ phát hành thành công.

  • Lựa chọn tổ chức tư vấn phát hành, bảo lãnh phát hành: Việc lựa chọn công ty chứng khoán uy tín để tư vấn, phân phối và bảo lãnh phát hành là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa chi phí và tiếp cận đúng tệp nhà đầu tư. Đơn vị tư vấn cũng hỗ trợ trong việc lập hồ sơ pháp lý, định giá trái phiếu và tổ chức roadshow.

  • Chuẩn bị hồ sơ pháp lý và tài liệu công bố thông tin: Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ như báo cáo tài chính kiểm toán, giấy phép kinh doanh, phương án sử dụng vốn và bản cáo bạch (hoặc tài liệu chào bán trong trường hợp phát hành riêng lẻ). Mức độ minh bạch và đầy đủ thông tin sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến niềm tin nhà đầu tư.

  • Xếp hạng tín nhiệm: Xếp hạng tín nhiệm – đặc biệt từ các tổ chức uy tín như VIS Rating tại Việt Nam – là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ rủi ro tín dụng và khả năng thanh toán của doanh nghiệp phát hành trái phiếu. Việc được xếp hạng tín nhiệm cao sẽ gia tăng niềm tin và giảm chi phí vốn đáng kể.

Giai đoạn thực hiện: 

  • Nộp hồ sơ và xin chấp thuận từ cơ quan quản lý: Hồ sơ phải đầy đủ theo quy định của pháp luật và được nộp đúng thời hạn. UBCKNN sẽ thẩm định tính hợp pháp, tính đầy đủ của thông tin và khả năng thanh toán của doanh nghiệp trước khi cấp phép phát hành.

  • Công bố thông tin (theo quy định): Doanh nghiệp có trách nhiệm công bố đầy đủ thông tin liên quan đến đợt phát hành trên các phương tiện được phép, bao gồm website doanh nghiệp, website Sở giao dịch chứng khoán, và hệ thống công bố thông tin của UBCKNN. Việc công bố minh bạch là điều kiện tiên quyết để bảo vệ nhà đầu tư và tuân thủ quy định pháp luật.

  • Tổ chức Roadshow và tiếp thị trái phiếu: Roadshow là hoạt động gặp gỡ trực tiếp với nhà đầu tư tiềm năng nhằm giới thiệu trái phiếu, giải đáp câu hỏi và trình bày kế hoạch sử dụng vốn. Việc tổ chức hiệu quả sẽ giúp tăng tỷ lệ đăng ký mua và tạo đà cho đợt phát hành.

  • Tổ chức đăng ký mua, phân phối trái phiếu: Quá trình đăng ký mua được thực hiện thông qua các kênh phân phối như ngân hàng, công ty chứng khoán. Việc phân bổ trái phiếu cần đảm bảo công bằng và tuân thủ các quy định về tỷ lệ phân phối cho từng loại nhà đầu tư.

Giai đoạn sau phát hành:

  • Nhận vốn và phân bổ dòng tiền: Sau khi kết thúc đợt phát hành, doanh nghiệp sẽ nhận được tiền từ việc bán trái phiếu sau khi trừ các chi phí phát hành. Việc quản lý dòng tiền thu được một cách hiệu quả là yếu tố then chốt cho thành công của dự án đầu tư.

  • Đăng ký, lưu ký trái phiếu (nếu cần): Trái phiếu cần được đăng ký tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) để đảm bảo tính pháp lý và thuận tiện trong chuyển nhượng. Đây là điều kiện cần để trái phiếu có thể niêm yết và giao dịch trên thị trường thứ cấp.

  • Niêm yết trái phiếu: Việc niêm yết giúp trái phiếu được giao dịch công khai, tăng tính thanh khoản và mở rộng tiếp cận với nhà đầu tư. Đây cũng là minh chứng cho sự minh bạch và chuyên nghiệp của doanh nghiệp phát hành.

  • Thực hiện nghĩa vụ công bố thông tin định kỳ/bất thường: Doanh nghiệp phải thường xuyên cập nhật tình hình hoạt động, kết quả kinh doanh và các sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến khả năng thanh toán. Việc công bố thông tin minh bạch giúp duy trì niềm tin của nhà đầu tư.

  • Thanh toán lãi và gốc đúng hạn: Đây là nghĩa vụ quan trọng nhất của doanh nghiệp phát hành. Việc thanh toán đầy đủ, đúng hạn không chỉ thể hiện uy tín mà còn tạo tiền đề cho các đợt huy động vốn trong tương lai với chi phí thấp hơn.

Quy trình xử lý sổ sách khi công ty giải thể cần tuân thủ chặt chẽ quy định phát hành trái phiếu.

Huy động vốn bằng trái phiếu cần được thực hiện theo đúng quy trình

5. Khung pháp lý về hoạt động phát hành trái phiếu tại Việt Nam 

Hoạt động phát hành trái phiếu tại Việt Nam được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo tính minh bạch, bảo vệ nhà đầu tư và kiểm soát rủi ro hệ thống. Một số quy định cốt lõi bao gồm Luật Chứng khoán 2019, Luật Doanh nghiệp 2020 và các Nghị định hướng dẫn thi hành như Nghị định 155/2020/NĐ-CP, Nghị định 65/2022/NĐ-CP và gần đây nhất là Nghị định 95/2024/NĐ-CP. 

  • Nghị định 155/2020/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết thi hành Luật Chứng khoán, đặc biệt liên quan đến hoạt động chào bán chứng khoán ra công chúng, bao gồm cả trái phiếu. 

  • Luật Doanh nghiệp 2020: Là cơ sở pháp lý quy định quyền và nghĩa vụ của công ty cổ phần trong việc phát hành trái phiếu, bao gồm quyền quyết định của Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị. 

  • Nghị định 65/2022/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 153/2020/NĐ-CP, siết chặt điều kiện phát hành riêng lẻ nhằm tăng cường kiểm soát rủi ro và bảo vệ nhà đầu tư.

Các điều kiện chào bán trái phiếu ra công chúng được quy định tại khoản 3 Điều 15 Luật Chứng khoán 2019 và chi tiết hóa bởi Điều 19, 26 Nghị định 155/2020/NĐ-CP. Trong đó, quy định doanh nghiệp cần:

  • Có mức vốn điều lệ đã đóng góp tại thời điểm đăng ký chào bán từ 30 tỷ đồng trở lên theo giá trị được ghi nhận trên sổ sách kế toán.

  • Hoạt động kinh doanh của năm ngay trước năm đăng ký chào bán cần có lãi, cùng lúc không tồn tại lỗ lũy kế tính đến năm đăng ký chào bán, không có các khoản nợ phải thanh toán vượt quá thời hạn trên 01 năm.

  • Phải có kế hoạch phát hành, kế hoạch sử dụng và hoàn trả vốn thu về từ đợt chào bán được Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị hoặc Hội đồng thành viên hoặc chủ sở hữu công ty phê duyệt.

  • Phải có lời cam đoan thực hiện trách nhiệm của tổ chức phát hành đối với nhà đầu tư về yêu cầu phát hành, thanh toán, đảm bảo quyền và lợi ích chính đáng của nhà đầu tư và các yêu cầu khác.

  • Phải có công ty chứng khoán tư vấn hồ sơ đăng ký chào bán trái phiếu ra công chúng, ngoại trừ trường hợp tổ chức phát hành là công ty chứng khoán.

  • Tuân thủ quy định tại điểm e khoản 1 Điều 15 Luật Chứng Khoán 2019.

  • Phải có kết quả đánh giá xếp hạng tín nhiệm đối với tổ chức phát hành trái phiếu theo quy định của Chính phủ về các trường hợp bắt buộc xếp hạng tín nhiệm và thời điểm áp dụng.

  • Tổ chức phát hành cần mở tài khoản bị phong tỏa để nhận tiền mua trái phiếu của đợt chào bán.

  • Tổ chức phát hành có lời cam đoan và cần thực hiện niêm yết trái phiếu trên hệ thống giao dịch chứng khoán sau khi hoàn tất đợt chào bán.

Đối với việc chào bán trái phiếu ra công chúng bằng đồng Việt Nam của tổ chức tài chính quốc tế cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Tổ chức phát hành là tổ chức tài chính quốc tế theo quy định của pháp luật về các tổ chức tín dụng mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.

  • Trái phiếu chào bán là trái phiếu có thời hạn không thấp hơn 10 năm.

  • Phải có kế hoạch phát hành và kế hoạch sử dụng toàn bộ số tiền thu hút được từ đợt chào bán trái phiếu ra công chúng cho các dự án tại Việt Nam được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của pháp luật.

  • Tổng số tiền thu hút từ đợt chào bán tại Việt Nam không được vượt quá 30% tổng vốn đầu tư của dự án.

  • Phải có lời cam đoan thực hiện trách nhiệm của tổ chức phát hành đối với nhà đầu tư về yêu cầu phát hành, thanh toán, đảm bảo quyền và lợi ích chính đáng của nhà đầu tư và các yêu cầu khác.

  • Phải có lời cam đoan thực hiện niêm yết trái phiếu trên hệ thống giao dịch chứng khoán sau khi hoàn tất đợt chào bán

  • Đề cập đến vai trò giám sát của cơ quan quản lý (UBCKNN, Bộ Tài chính, NHNN...).

Các cơ quan quản lý như Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN), Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đóng vai trò then chốt trong việc giám sát hoạt động phát hành trái phiếu. Các cơ quan này chịu trách nhiệm thẩm định hồ sơ, kiểm tra việc tuân thủ quy định pháp lý, giám sát công bố thông tin và xử lý vi phạm nếu có – nhằm đảm bảo sự minh bạch và ổn định của thị trường vốn.

Cơ quan quản lý Nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc giám sát xử lý sổ sách giải thể bằng trái phiếu.

Các cơ quan quản lý Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định thị trường

Huy động vốn bằng trái phiếu là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp chủ động nguồn tài chính trung–dài hạn, tối ưu chi phí vốn và nâng cao uy tín trên thị trường. Tuy nhiên, để phát hành thành công, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch sử dụng vốn minh bạch, kiểm soát rủi ro tài chính và – trong nhiều trường hợp – thực hiện xếp hạng tín nhiệm nhằm nâng cao độ tin cậy với nhà đầu tư.

Với kinh nghiệm và năng lực chuyên sâu, VIS Rating sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc đánh giá và xếp hạng tín nhiệm, góp phần xây dựng thị trường vốn minh bạch, hiệu quả và bền vững tại Việt Nam.

Xếp hạng và đánh giá tín nhiệm doanh nghiệp của bạn
Liên hệ với chúng tôi