Trong bối cảnh hệ thống tài chính Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng lên tới 16% vào năm 2025, huy động vốn trở thành 'mạch máu' quyết định sự vận hành ổn định và hiệu quả của các tổ chức tín dụng (TCTD). Tuy nhiên, chênh lệch đáng kể giữa tốc độ tăng trưởng tín dụng và huy động vốn – như mức 11,5% so với 7,7% năm 2024 – đang đặt ra những thách thức chưa từng có, buộc các TCTD phải tái cấu trúc cách tiếp cận và công cụ huy động của mình.
Huy động vốn của tổ chức tín dụng (TCTD) là quá trình các ngân hàng, công ty tài chính và tổ chức tín dụng phi ngân hàng thu thập nguồn lực tài chính từ cá nhân, tổ chức và thị trường để phục vụ hoạt động kinh doanh chính như cho vay, đầu tư và các dịch vụ tài chính khác. Đây là hoạt động cốt lõi, quyết định trực tiếp đến khả năng hoạt động và phát triển của các TCTD trong nền kinh tế.
Hoạt động huy động vốn không chỉ đơn thuần là việc thu thập tiền mặt mà còn bao gồm việc quản lý hiệu quả các nguồn vốn khác nhau về thời gian, chi phí và mức độ ổn định. TCTD phải cân bằng khéo léo giữa chi phí huy động vốn và lợi nhuận từ việc sử dụng vốn để đảm bảo hoạt động bền vững và sinh lời.
Các ngân hàng và tổ chức tín dụng có thể huy động nguồn lực tài chính bằng nhiều cách
Phân biệt với vốn tự có
Việc phân biệt rõ ràng giữa vốn huy động và vốn tự có là điều cơ bản trong quản trị tài chính ngân hàng. Vốn huy động về bản chất là nợ phải trả, tạo ra nghĩa vụ hoàn trả cho TCTD. Điều này có nghĩa là ngân hàng phải trả lại cả gốc và lãi cho người gửi tiền theo thỏa thuận, đồng thời chịu rủi ro thanh khoản nếu không đáp ứng được nghĩa vụ này.
Ngược lại, vốn tự có là nguồn vốn chủ sở hữu bao gồm vốn điều lệ, lợi nhuận giữ lại, các quỹ dự trữ và các khoản vốn khác do cổ đông đóng góp. Vốn tự có không tạo ra nghĩa vụ trả nợ ngay lập tức và đóng vai trò như một lớp đệm bảo vệ cho hoạt động ngân hàng khi gặp khó khăn.
Tỷ lệ giữa vốn huy động và vốn tự có phản ánh mức độ đòn bẩy tài chính của TCTD. Các quy định Basel III yêu cầu ngân hàng duy trì tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu để đảm bảo khả năng chống chịu rủi ro và bảo vệ người gửi tiền.
Huy động vốn của tổ chức tín dụng thông qua tiền gửi khách hàng là hình thức truyền thống và quan trọng nhất, thường chiếm từ 70–80% tổng nguồn vốn huy động. Hình thức này bao gồm tiền gửi không kỳ hạn (tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn) và tiền gửi có kỳ hạn (từ 1 tháng đến 5 năm hoặc hơn).
Tiền gửi không kỳ hạn mang lại sự linh hoạt cao cho khách hàng nhưng tạo áp lực thanh khoản lớn cho ngân hàng do khách hàng có thể rút tiền bất cứ lúc nào. Mặc dù chi phí lãi suất thấp hơn, nhưng tính không ổn định của nguồn vốn này đòi hỏi ngân hàng phải duy trì dự trữ thanh khoản cao.
Tiền gửi có kỳ hạn cung cấp nguồn vốn ổn định hơn với chi phí cao hơn. Khách hàng cam kết gửi tiền trong một khoảng thời gian nhất định để đổi lấy lãi suất hấp dẫn hơn. Điều này giúp ngân hàng dự đoán được dòng tiền và lập kế hoạch cho vay dài hạn hiệu quả hơn.
Trong những năm gần đây, việc phát hành các loại giấy tờ có giá đã trở thành kênh huy động vốn quan trọng, đặc biệt là đối với các ngân hàng lớn. Theo số liệu từ thị trường, từ đầu năm 2024, các ngân hàng tăng cường huy động qua trái phiếu của tổ chức tín dụng, với lũy kế 10 tháng năm 2024, số vốn huy động qua trái phiếu ngân hàng chiếm hơn 70% tổng giá trị trái phiếu phát hành riêng lẻ của thị trường (tổng giá trị phát hành gần 219 nghìn tỷ đồng).
Trái phiếu ngân hàng là công cụ huy động vốn trung và dài hạn phổ biến nhất, cho phép ngân hàng tiếp cận nguồn vốn với kỳ hạn từ 2-10 năm. Theo nghiên cứu của VIS Rating, ngành ngân hàng và bất động sản dẫn dắt sự phục hồi của giá trị phát hành trái phiếu doanh nghiệp mới trong năm 2024, cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của kênh này.
Chứng chỉ tiền gửi và kỳ phiếu là các công cụ ngắn hạn giúp ngân hàng điều chỉnh thanh khoản linh hoạt. Các công cụ này thường có kỳ hạn từ vài tuần đến 1 năm, phù hợp với nhu cầu quản lý thanh khoản ngắn hạn và đáp ứng các yêu cầu về tỷ lệ an toàn.
Theo đánh giá của VIS Rating, ngân hàng thường hướng đến kỳ hạn ngắn, dẫn đến khoảng trống về kỳ hạn cho các nhà đầu tư phát hành trái phiếu dài hạn, tạo ra thách thức trong việc cân đối cơ cấu kỳ hạn của danh mục huy động vốn.
Trái phiếu ngân hàng được coi là một kênh huy động vốn phổ biến
Trong hoạt động huy động vốn của tổ chức tín dụng, thị trường liên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thanh khoản giữa các TCTD. Các ngân hàng có thể vay từ nhau với các kỳ hạn khác nhau, từ vay qua đêm đến vay có kỳ hạn 1–3 tháng, thậm chí dài hơn.
Vay qua đêm là hình thức phổ biến nhất, giúp các ngân hàng điều chỉnh thanh khoản hàng ngày để đáp ứng các yêu cầu về dự trữ bắt buộc và nhu cầu thanh toán. Lãi suất vay qua đêm thường dao động quanh lãi suất chính sách của Ngân hàng Nhà nước và phản ánh tình hình thanh khoản tổng thể của hệ thống.
Vay hợp vốn từ các ngân hàng quốc tế là kênh quan trọng đối với các ngân hàng Việt Nam, đặc biệt trong việc tài trợ cho thương mại quốc tế và các dự án FDI. Các khoản vay này thường có lãi suất cạnh tranh nhưng đi kèm với rủi ro tỷ giá và các yêu cầu tuân thủ quốc tế.
Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thanh khoản cho hệ thống thông qua các nghiệp vụ thị trường mở (OMO) và tái cấp vốn. Nghiệp vụ OMO bao gồm mua/bán giấy tờ có giá trên thị trường mở và các thao tác repo/reverse repo.
Tái cấp vốn là kênh hỗ trợ thanh khoản khẩn cấp khi các TCTD gặp khó khăn về thanh khoản tạm thời. Các khoản tái cấp vốn thường có lãi suất cao hơn lãi suất thị trường và đi kèm với các điều kiện nghiêm ngặt về tài sản thế chấp.
Hoạt động huy động vốn là nguồn lực chính để tổ chức tín dụng duy trì khả năng cho vay, đầu tư và tạo thu nhập. Theo báo cáo của BSC, tăng trưởng tín dụng và huy động vốn toàn hệ thống TCTD đạt lần lượt 11,5% và 7,7% tính từ đầu năm 2024, cho thấy tầm quan trọng của việc cân bằng giữa huy động và sử dụng vốn.
Huy động vốn đảm bảo tính thanh khoản và giúp TCTD tránh rủi ro mất khả năng chi trả. Trong bối cảnh chênh lệch cho vay và tiền gửi vẫn cao, khi tăng trưởng tín dụng đạt 11,5%, trong khi huy động tiền gửi mới ở mức 7,7%, việc quản lý thanh khoản trở nên càng thách thức hơn.
Cơ cấu huy động vốn là cơ sở cho việc quản trị rủi ro kỳ hạn và lãi suất. TCTD phải đảm bảo sự phù hợp giữa kỳ hạn của nguồn vốn và việc sử dụng vốn để tránh rủi ro thanh khoản và rủi ro lãi suất. Chi phí huy động vốn tác động trực tiếp đến lãi suất cho vay và khả năng cạnh tranh của TCTD trên thị trường.
Hoạt động huy động vốn ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của tổ chức tín dụng
Huy động vốn của tổ chức tín dụng đang đối mặt với nhiều rủi ro và thách thức trong bối cảnh thị trường tài chính nhiều biến động.
Cạnh tranh lãi suất giữa các ngân hàng
Cạnh tranh gay gắt trong việc huy động tiền gửi đã đẩy lãi suất huy động tăng cao, tạo áp lực lên biên lãi suất ròng (NIM) của các ngân hàng. Chênh lệch với tăng trưởng huy động vẫn ở mức tương đối cao và điều này vẫn đang tạo áp lực lên mặt bằng lãi suất huy động.
Theo dự báo của các chuyên gia, với áp lực tăng lãi suất tiền gửi trong các quý tới, dự báo NIM của các ngân hàng khó có thể tăng mạnh trong năm 2025. Điều này đòi hỏi các ngân hàng phải tối ưu hóa cơ cấu huy động vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Rủi ro thanh khoản và cấu trúc kỳ hạn
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi TCTD không thể đáp ứng các nghĩa vụ trả nợ ngắn hạn do cấu trúc kỳ hạn không hợp lý. Vốn phục vụ sản xuất, kinh doanh vẫn dựa nhiều vào hệ thống các TCTD trong bối cảnh huy động vốn từ thị trường trái phiếu doanh nghiệp, chứng khoán gặp nhiều khó khăn sẽ tạo áp lực tăng lãi suất và tiềm ẩn nhiều rủi ro cho hoạt động tín dụng ngân hàng.
Rủi ro tỷ giá
Đối với các TCTD huy động vốn bằng ngoại tệ, rủi ro tỷ giá là thách thức lớn. Biến động tỷ giá có thể làm tăng chi phí vốn khi đồng Việt Nam mất giá hoặc tạo ra tổn thất khi quy đổi về đồng nội tệ.
Tác động của chính sách tiền tệ và niềm tin thị trường
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước tác động trực tiếp đến chi phí huy động vốn và khả năng tiếp cận các nguồn vốn khác nhau. Các tổ chức quốc tế như IMF, WB, AMRO nhận định, dư địa nới lỏng chính sách tiền tệ của Việt Nam hiện rất hạn hẹp, tạo ra những trở ngại trong việc hỗ trợ huy động vốn.
Niềm tin thị trường ảnh hưởng lớn đến khả năng huy động vốn, đặc biệt trong thời kỳ bất ổn kinh tế. Các sự kiện như khủng hoảng tài chính có thể dẫn đến tình trạng rút tiền hàng loạt và khó khăn trong việc phát hành các công cụ huy động vốn mới.
Quá trình huy động vốn của ngân hàng, tổ chức tài chính vẫn có những trở ngại cần khắc phục
Chuyển đổi số trong dịch vụ gửi tiền
Chuyển đổi số đang thay đổi căn bản cách thức huy động vốn của tổ chức tín dụng. Ngân hàng số và các ứng dụng di động cho phép khách hàng mở tài khoản, gửi tiền và quản lý tài chính một cách thuận tiện, nhanh chóng và an toàn hơn.
Công nghệ AI và Big Data giúp các ngân hàng phân tích hành vi khách hàng, đưa ra các sản phẩm huy động vốn phù hợp và tối ưu hóa lãi suất theo từng phân khúc khách hàng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả huy động vốn mà còn giảm chi phí vận hành.
Chuyển đổi số đang thay đổi thói quen huy động vốn của nhiều tổ chức tín dụng
Tăng phát hành giấy tờ có giá
Trước áp lực huy động vốn dài hạn, các TCTD đang đẩy mạnh phát hành trái phiếu và công cụ nợ có kỳ hạn như chứng chỉ tiền gửi hoặc kỳ phiếu. Đây là xu hướng phù hợp với chiến lược cơ cấu lại kỳ hạn nguồn vốn, giảm phụ thuộc vào tiền gửi ngắn hạn và gia tăng tính ổn định cho bảng cân đối tài chính.
Theo dự báo của VIS Rating, ngành ngân hàng kỳ vọng sẽ tiếp tục đẩy mạnh phát hành trái phiếu tăng vốn cấp 2 ra công chúng trong năm 2025 để đáp ứng nhu cầu mạnh mẽ của nhà đầu tư cá nhân.
Đa dạng hóa nguồn vốn quốc tế và tài chính xanh
Các TCTD Việt Nam đang tích cực mở rộng huy động vốn từ thị trường quốc tế, tận dụng xu hướng tài chính xanh để tiếp cận các nguồn vốn có chi phí thấp và kỳ hạn dài. Về tín dụng xanh: Đến 31/12/2024, dư nợ đạt trên 679 nghìn tỷ đồng, tăng 9,37% so với cuối năm 2023, chiếm tỷ trọng trên 4,3% tổng dư nợ toàn nền kinh tế.
Trái phiếu xanh và các công cụ tài chính bền vững đang trở thành kênh huy động vốn mới, thu hút các nhà đầu tư quan tâm đến yếu tố ESG. Theo VIS Rating, các tổ chức này cung cấp ý kiến bên thứ 2 (SPO) về trái phiếu xanh, hỗ trợ minh bạch và phát triển bền vững.
Tăng tính cá nhân hóa sản phẩm huy động
Từ tiết kiệm theo mục tiêu đến tích hợp giữa tiết kiệm và bảo hiểm, xu hướng cá nhân hóa sản phẩm huy động không chỉ giúp các TCTD tăng tính cạnh tranh mà còn tạo ra mối quan hệ bền chặt với khách hàng – đặc biệt trong giai đoạn chuyển đổi số và cạnh tranh lãi suất gay gắt.
Công nghệ fintech cho phép tạo ra các sản phẩm huy động vốn sáng tạo như tài khoản tiết kiệm tự động, đầu tư theo mục tiêu và các gói tiết kiệm kết hợp với bảo hiểm. Điều này giúp ngân hàng thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.
Triển vọng và định hướng phát triển
Với mục tiêu tăng trưởng tín dụng 16% năm 2025, Ngân hàng Nhà nước đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng 16% cho mục tiêu tăng trưởng kinh tế 8%, tương đương bơm thêm gần 2,5 triệu tỷ đồng ra nền kinh tế, áp lực huy động vốn sẽ tiếp tục gia tăng trong thời gian tới.
Dự báo năm 2025, tăng trưởng tín dụng và huy động được kỳ vọng đạt lần lượt 14-15% và 13% theo kịch bản cơ sở, cho thấy tình hình sẽ dần được cải thiện nhờ các biện pháp chính sách hỗ trợ.
Các TCTD cần tiếp tục đổi mới và đa dạng hóa các kênh huy động vốn, tăng cường ứng dụng công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ để duy trì khả năng cạnh tranh trong môi trường ngày càng khắc nghiệt. Việc tuân thủ các quy định mới và áp dụng các chuẩn mực quốc tế cũng sẽ là yếu tố then chốt quyết định sự thành công trong hoạt động huy động vốn.
Huy động vốn không chỉ là một nghiệp vụ tài chính – đó là năng lực sống còn trong môi trường cạnh tranh khốc liệt và biến động. Đối với các tổ chức tín dụng tại Việt Nam, việc nâng tầm chiến lược huy động vốn, áp dụng công nghệ và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế không còn là lựa chọn – mà là điều kiện bắt buộc để duy trì vị thế, bảo vệ thanh khoản và đóng góp cho sự phát triển bền vững của toàn bộ hệ thống tài chính quốc gia. VIS Rating cam kết đồng hành cùng các TCTD trong hành trình này, với các đánh giá minh bạch, chính xác và theo chuẩn mực toàn cầu.
Để hiểu rõ hơn về xếp hạng tín nhiệm ngân hàng và cách tối ưu chiến lược huy động vốn, hãy liên hệ với VIS Rating để nhận tư vấn chuyên sâu.