Lãi suất trái phiếu Chính phủ Việt Nam là chỉ số phản ánh chi phí vay vốn của nhà nước và mức sinh lời tối thiểu mà nhà đầu tư kỳ vọng khi nắm giữ trái phiếu do Chính phủ phát hành. Không chỉ được xem là công cụ định hướng thị trường, lãi suất TPCP còn đóng vai trò then chốt trong việc định hình mặt bằng lãi suất chung của nền kinh tế, ảnh hưởng đến chi phí vay của doanh nghiệp, ngân hàng và bản thân Chính phủ.
Lãi suất (coupon rate) và lợi suất đến đáo hạn (Yield to Maturity - YTM) của trái phiếu Chính phủ Việt Nam được hình thành và phản ánh thông qua hai thị trường: sơ cấp và thứ cấp, tương ứng với hai giai đoạn trong vòng đời của trái phiếu.
Trên thị trường sơ cấp: lãi suất trái phiếu được xác lập thông qua các phiên đấu thầu do Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) tổ chức. Tại đây, Kho bạc Nhà nước công bố khối lượng phát hành theo từng kỳ hạn cụ thể. Các ngân hàng thương mại và công ty chứng khoán sẽ tham gia đấu thầu bằng cách đưa ra mức lãi suất mà họ sẵn sàng chấp nhận. Mức lãi suất trúng thầu – tức mức lãi suất thấp nhất được chấp thuận đủ để huy động toàn bộ khối lượng phát hành – sẽ trở thành lãi suất phát hành chính thức của trái phiếu.
Trên thị trường thứ cấp, trái phiếu Chính phủ được mua bán dựa trên cung – cầu thị trường và kỳ vọng về các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, tăng trưởng kinh tế, hay chính sách tiền tệ. Giá giao dịch thực tế trên thị trường này quyết định lợi suất đến đáo hạn (YTM) tại từng thời điểm. YTM phản ánh mức lợi nhuận mà nhà đầu tư kỳ vọng nhận được nếu nắm giữ trái phiếu đến ngày đáo hạn, và thường xuyên biến động theo thay đổi của môi trường kinh tế vĩ mô cũng như tâm lý nhà đầu tư.
Giá giao dịch trên thị trường thứ cấp phản ánh lợi suất đến đáo hạn của trái phiếu Chính phủ
Chính sách tiền tệ: Khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) điều chỉnh lãi suất điều hành, lãi suất TPCP thường biến động cùng chiều để duy trì sức hấp dẫn so với các kênh đầu tư khác.
Kỳ vọng lạm phát và tăng trưởng kinh tế: Lạm phát kỳ vọng cao khiến nhà đầu tư yêu cầu lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro mất giá. Ngược lại, tăng trưởng kinh tế tích cực có thể tạo áp lực giảm lãi suất.
Nguồn cung trái phiếu: Khi Chính phủ cần huy động lượng vốn lớn để bù đắp bội chi ngân sách hoặc tài trợ các dự án phát triển, áp lực phát hành tăng có thể đẩy lãi suất lên.
Thanh khoản hệ thống và tâm lý nhà đầu tư: Khi thanh khoản dồi dào, các tổ chức tài chính có xu hướng mua nhiều TPCP, tạo áp lực giảm lãi suất trên thị trường thứ cấp.
Trong giai đoạn gần đây, lãi suất Trái phiếu Chính phủ Việt Nam có xu hướng tăng nhẹ ở hầu hết các kỳ hạn. Theo báo cáo từ đầu năm 2025, lợi suất trái phiếu chính phủ tiếp tục duy trì đà tăng nhẹ ở tất cả các kỳ hạn, cho thấy áp lực tăng lãi suất đang hiện hữu trên thị trường.
Lãi suất phát hành bình quân năm 2024 là 2,52%/năm, thấp hơn 0,69 điểm phần trăm so với năm 2023 (3,21%), cho thấy xu hướng giảm rõ rệt trong năm 2024. Tuy nhiên, bước sang năm 2025, tình hình đã có sự thay đổi.
Tại phiên đấu thầu đầu năm 2025, duy nhất kỳ hạn 10 năm đạt mức huy động 2.000 tỷ đồng từ 3.500 tỷ đồng gọi thầu, với lãi suất 2,77% (tăng 0,71% so với lần phát hành trước). Điều này cho thấy áp lực tăng lãi suất đang gia tăng, đặc biệt ở kỳ hạn trung hạn.
Lợi suất kỳ hạn 10 năm đã tăng lên 2,97%/năm vào cuối năm 2024, tăng 21 điểm cơ bản so với cuối tháng 11, cho thấy áp lực tăng lãi suất đang hiện hữu trên thị trường. Đây là mức cao nhất trong 14 tháng qua.
Xu hướng tăng này có thể được giải thích bởi nhiều yếu tố. Đầu tiên là áp lực phát hành lớn trong năm 2025, khi Bộ Tài chính dự kiến huy động 500.000 tỷ đồng qua phát hành trái phiếu Chính phủ năm 2025, cao nhất từ trước tới nay. Kế hoạch này cao gấp 1,7 lần so với thực hiện năm 2024, tạo áp lực cung lớn trên thị trường.
Tỷ lệ trúng thầu cũng đang ở mức thấp, phản ánh sự thận trọng của nhà đầu tư. Trong tháng 12/2024, trong số 34.000 tỷ đồng trái phiếu Chính phủ được chào bán, chỉ có 7.369 tỷ đồng được huy động, tương đương tỷ lệ trúng thầu chỉ 22%.
Lãi suất Trái phiếu Chính phủ có xu hướng tăng nhẹ gần đây
Lãi suất Trái phiếu Chính phủ đóng vai trò là lãi suất nền tảng (benchmark) của toàn bộ hệ thống tài chính. Vai trò này thể hiện rõ qua tác động trực tiếp đến lãi suất trái phiếu doanh nghiệp. Các doanh nghiệp khi phát hành trái phiếu thường phải chấp nhận lãi suất cao hơn Trái phiếu Chính phủ một khoản phụ trội rủi ro (risk premium) tương ứng với mức độ tín nhiệm của mình. Khi lãi suất TPCP tăng, chi phí huy động vốn của doanh nghiệp cũng tăng theo, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng đầu tư và hoạt động sản xuất kinh doanh.
Lãi suất TPCP cũng tác động mạnh đến lãi suất huy động và cho vay của ngân hàng. Các ngân hàng thường sử dụng TPCP làm kênh đầu tư an toàn, do đó khi lãi suất TPCP tăng, ngân hàng có xu hướng điều chỉnh tăng lãi suất huy động để cạnh tranh với kênh đầu tư này. Theo đó, lãi suất cho vay cũng được điều chỉnh tăng để duy trì tỷ suất lợi nhuận ròng.
Trái phiếu Chính phủ được coi là thước đo đầu tư an toàn nhất, đóng vai trò làm cơ sở để nhà đầu tư đánh giá mức độ hấp dẫn của các khoản đầu tư khác. Khi lãi suất TPCP tăng, các kênh đầu tư rủi ro như cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp phải cung cấp lợi suất cao hơn để thu hút nhà đầu tư.
Lãi suất TPCP dẫn dắt dòng tiền đầu tư giữa các kênh khác nhau. Khi lãi suất TPCP tăng mạnh, nhà đầu tư có xu hướng rút một phần vốn khỏi thị trường chứng khoán và bất động sản để chuyển sang đầu tư vào TPCP, tận dụng lợi suất cao và độ an toàn tuyệt đối để cân đối danh mục đầu tư. Ngược lại, khi lãi suất TPCP thấp, dòng vốn có xu hướng chảy sang các tài sản rủi ro cao hơn để tìm kiếm lợi suất tốt hơn.
Lãi suất Trái phiếu Chính phủ tác động trực tiếp đến ngân sách Nhà nước. Khi lãi suất tăng, chi phí nợ công tăng theo, tạo áp lực lên cân đối ngân sách. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang có kế hoạch huy động vốn lớn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Ngược lại, khi lãi suất TPCP giảm, Chính phủ có thuận lợi hơn trong việc phát hành trái phiếu để huy động vốn cho các dự án đầu tư phát triển. Lãi suất phát hành bình quân năm 2024 thấp hơn 0,69 điểm phần trăm so với năm 2023 đã giúp giảm chi phí vay nợ cho ngân sách nhà nước.
Tuy nhiên, lãi suất quá thấp cũng có thể khiến nhà đầu tư chuyển vốn sang các kênh đầu tư rủi ro cao hơn, làm giảm nhu cầu đối với TPCP và tạo khó khăn cho việc huy động vốn. Điều này đòi hỏi Chính phủ phải cân bằng khéo léo giữa mục tiêu giảm chi phí vay nợ và đảm bảo thành công trong việc huy động vốn.
Lãi suất Trái phiếu Chính phủ tác động trực tiếp đến ngân sách Nhà nước
Lãi suất trái phiếu Chính phủ Việt Nam trong năm 2025 nhiều khả năng sẽ duy trì ở mức cao hơn năm trước do áp lực huy động lớn, sự thắt chặt tiền tệ toàn cầu và biến động lạm phát. Điều này đặt ra yêu cầu cho Chính phủ và Kho bạc Nhà nước phải có chiến lược phát hành linh hoạt, kiểm soát kỳ hạn hợp lý và tăng cường minh bạch thông tin để duy trì niềm tin nhà đầu tư.
Lãi suất trái phiếu Chính phủ Việt Nam sẽ tiếp tục là chỉ báo quan trọng định hướng dòng vốn, ảnh hưởng đến thị trường tài chính và chính sách vĩ mô trong thời gian tới.