So sánh cổ phiếu và trái phiếu: Sự khác biệt nhà đầu tư nên biết

Phân tích điểm khác biệt giữa cổ phiếu và trái phiếu từ rủi ro đến lợi nhuận. Hướng dẫn chọn đúng công cụ tài chính theo mục tiêu của bạn.

Giữa vô vàn lựa chọn, so sánh cổ phiếu và trái phiếu là bước không thể bỏ qua để hiểu rõ bản chất của từng công cụ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá định nghĩa, ưu nhược điểm, và vai trò của từng công cụ trong danh mục, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp nhất với mình.

1. Định nghĩa về cổ phiếu và trái phiếu 

Hãy tưởng tượng bạn đang sở hữu một nguồn tiền rảnh rỗi và mong muốn đầu tư sinh lời thì ngoài gửi tiết kiệm, cổ phiếu và trái phiếu chính là những công cụ được phần đông nhà đầu tư lựa chọn.

1.1 Cổ phiếu là gì?

  • Định nghĩa: Là chứng nhận quyền sở hữu một phần vốn của công ty. Người nắm giữ (cổ đông) trở thành đồng chủ sở hữu, cùng gánh chịu rủi ro và hưởng lợi nhuận theo tỷ lệ sở hữu.

  • Bản chất: Quyền sở hữu (Equity).

  • Người nắm giữ là cổ đông (chủ sở hữu).

1.2 Trái phiếu là gì?

  • Định nghĩa: Trái phiếu là một loại chứng khoán mà chính phủ hoặc doanh nghiệp phát hành để tăng vốn. Phía nhà phát hành (bao gồm chính phủ và doanh nghiệp), sẽ sử dụng trái phiếu để có thêm nguồn lực tài chính đầu tư cho các dự án công, mở rộng kinh doanh, R&D. Về phía nhà đầu tư (trái chủ), trái phiếu là công cụ tương tự như gửi tiết kiệm như rủi ro hơn, phức tạp hơn và lãi suất cao hơn. Trái chủ là chủ nợ, không có quyền sở hữu công ty, mà chỉ được hưởng lãi suất cố định và vốn gốc khi đáo hạn.

  • Bản chất: Nghĩa vụ nợ (Debt).

  • Người nắm giữ là trái chủ (chủ nợ).

Xử lý sổ sách khi công ty giải thể hiệu quả nhờ hiểu rõ sự khác biệt giữa trái phiếu và cổ phiếu.

So sánh trái phiếu và cổ phiếu sẽ giúp nhà đầu tư hiểu bản chất từng công cụ

2. So sánh cổ phiếu và trái phiếu chi tiết

Trái phiếu và cổ phiếu đều là những công cụ đầu tư phổ biến, được nhiều người lựa chọn. Việc so sánh cổ phiếu và trái phiếu không chỉ giúp nhà đầu tư hiểu được bản chất để tránh bị chuộc lợi, nắm bắt quy luật vận động của ngành, tăng khả năng tiếp cận các công cụ và thúc đẩy sự bình đẳng trong thị trường tài chính. Dưới đây sẽ là bảng so sánh chi tiết dựa theo một số tiêu chí.

Tiêu chí

Cổ phiếu

Trái phiếu

Bản chất

Quyền sở hữu 

Nghĩa vụ nợ

Quyền lợi của người nắm giữ

Nhận cổ tức (nếu có lợi nhuận và chia cổ tức), hưởng chênh lệch giá khi bán (lãi vốn), quyền biểu quyết tại ĐHĐCĐ.

Nhận lãi định kỳ theo cam kết, nhận lại vốn gốc khi đáo hạn.

Mức độ ưu tiên thanh toán khi phá sản

Được thanh toán sau cùng, sau khi công ty đã trả hết nợ (bao gồm cả trái phiếu). Rủi ro mất vốn cao nhất.

Được ưu tiên thanh toán trước cổ đông.

Thời hạn

Không có thời hạn đáo hạn (vĩnh viễn).

Có thời hạn đáo hạn xác định.

Tính biến động và rủi ro 

Thường biến động mạnh hơn, rủi ro cao hơn (phụ thuộc vào kết quả kinh doanh, thị trường). Rủi ro chính là rủi ro thị trường và rủi ro kinh doanh.

Thường ít biến động hơn cổ phiếu, rủi ro thấp hơn (đặc biệt là trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp xếp hạng cao). Rủi ro chính là rủi ro tín dụng (bên phát hành vỡ nợ), rủi ro lãi suất, rủi ro thanh khoản.

Lợi suất kỳ vọng

Tiềm năng lợi nhuận cao hơn (bao gồm cổ tức và tăng giá), nhưng không đảm bảo.

Lợi suất thường thấp hơn cổ phiếu, nhưng ổn định và có thể dự báo trước (đặc biệt là trái phiếu lãi suất cố định).

Quyền tham gia quản lý

Quyền biểu quyết tại Đại hội cổ đông, quyết định chiến lược và bầu ra HĐQT.

Quyền nhận cổ tức nếu công ty phân chia lợi nhuận.

Không có quyền biểu quyết hay tham gia quản trị.

Chỉ được hưởng lãi suất theo cam kết và hoàn trả gốc khi đáo hạn.

Tác động đến cấu trúc vốn doanh nghiệp

Tăng vốn chủ sở hữu.

Tăng nợ phải trả.

3. Khi nào nên đầu tư trái phiếu, khi nào nên đầu tư cổ phiếu

Tại Việt Nam, thanh khoản của thị trường cổ phiếu vượt trội đáng kể so với thị trường trái phiếu, cho thấy một đặc thù khác biệt so với quy mô vốn hóa toàn cầu. Năm 2023, giá trị giao dịch (GTGD) bình quân của thị trường cổ phiếu đạt 17.579 tỷ đồng/phiên. Trong khi đó, GTGD bình quân của thị trường trái phiếu (bao gồm cả TPCP và TPDN) chỉ đạt khoảng 6.862 tỷ đồng/phiên.

Nửa đầu năm 2024, xu hướng này tiếp tục được củng cố. GTGD bình quân trên toàn thị trường cổ phiếu (HOSE, HNX, UPCoM) 6 tháng đầu năm đạt 24.598 tỷ đồng/phiên, tăng gần 40% so với bình quân năm 2023. Ngược lại, thị trường trái phiếu có GTGD bình quân chỉ khoảng 6.530 tỷ đồng/phiên trong tháng 6/2024.

Sự chênh lệch lớn về thanh khoản này cho thấy tại Việt Nam, cổ phiếu là công cụ đầu tư thu hút dòng tiền giao dịch hàng ngày mạnh mẽ hơn nhiều. Điều này nhấn mạnh rằng, việc lựa chọn công cụ đầu tư cần phải linh hoạt, không chỉ dựa trên quy mô vốn hóa mà còn phải xem xét kỹ lưỡng các yếu tố dưới đây:

  • Dựa vào mục tiêu đầu tư: Nếu mục tiêu chính là tăng trưởng vốn dài hạn, cổ phiếu phù hợp nhờ khả năng sinh lời cao từ tăng giá và cổ tức biến động. Ngược lại, nếu bạn ưu tiên thu nhập ổn định, trái phiếu mang lại dòng lãi cố định định kỳ, giúp hoạch định tài chính dễ dàng hơn.

  • Dựa vào khẩu vị rủi ro: Nhà đầu tư chịu được rủi ro cao có thể chọn cổ phiếu để tận dụng biến động và lợi nhuận tiềm năng. Trong khi đó, với những người ưu tiên an toàn, trái phiếu đặc biệt trái phiếu Chính phủ giúp giảm thiểu nguy cơ mất vốn và ổn định hơn trong các giai đoạn thị trường biến động. Ngoài ra, tiềm năng của trái phiếu cũng phụ thuộc rất nhiều vào đặc thù ngành. Bất động sản và ngân hàng là hai ngành có số lượng trái phiếu phát hành chiếm tỷ trọng lớn. 

  • Dựa vào thời gian đầu tư (ngắn hạn và dài hạn): Với khung thời gian ngắn hạn (dưới 3 năm), trái phiếu ngắn hạn hoặc tiền gửi có lợi suất cố định và ít biến động phù hợp hơn. Trong thời gian dài, các doanh nghiệp hoạt động tốt và có sự tăng trưởng về lợi nhuận, doanh thu, thị trường có tiềm năng tăng giá tốt hơn về cổ phiếu. Khi so sánh cổ phiếu và trái phiếu theo thời gian đầu tư, việc phân bổ danh mục hợp lý là yếu tố then chốt để tối ưu hóa lợi nhuận.

  • Vai trò của từng loại trong việc xây dựng danh mục đầu tư đa dạng: Trong danh mục cân bằng, cổ phiếu đóng vai trò mũi nhọn tăng trưởng, mang lại lợi nhuận vượt trội khi thị trường có nhiều yếu tố thuận lợi. Trái phiếu là “đệm đỡ” giảm thiểu biến động chung, cung cấp dòng thu ổn định và bảo vệ vốn khi cổ phiếu chịu áp lực giảm giá.

Lợi nhuận là yếu tố then chốt khi xử lý sổ sách khi công ty giải thể bằng trái phiếu hay cổ phiếu.

Dù đầu tư trái phiếu hay cổ phiếu thì mục tiêu cuối cùng vẫn là lợi nhuận

4. Vai trò của xếp hạng tín nhiệm với trái phiếu

Xếp hạng tín nhiệm là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến giá trái phiếu đồng thời giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng trả nợ của bên phát hành trái phiếu. Để biết được kết quả xếp hạng tín nhiệm của các doanh nghiệp, cũng như những phân tích và kỳ vọng trong tương lai thì vai trò của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm như VIS Rating là vô cùng quan trọng. 

Là một trong số 5 đơn vị được Bộ tài chính cấp phép, VIS Rating sẽ đánh giá năng lực tài chính, dòng tiền và uy tín của bên phát hành để đưa ra hạng tín nhiệm. Điều này giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện mức độ rủi ro vỡ nợ, từ đó quyết định có nên tham gia thị trường trái phiếu doanh nghiệp hay không.

Khác với trái phiếu, cổ phiếu không được xếp hạng tín nhiệm. Đánh giá cổ phiếu dựa vào phân tích doanh nghiệp (báo cáo tài chính, triển vọng tăng trưởng), xu hướng ngành và tâm lý thị trường. Việc thiếu xếp hạng tín dụng cho cổ phiếu nhấn mạnh rằng công cụ này chỉ phù hợp với việc đo lường rủi ro tín dụng nợ, không áp dụng cho vốn chủ sở hữu.

Hy vọng qua phần so sánh cổ phiếu và trái phiếu chi tiết trên đây, độc giả đã phần nào hiểu được khác biệt giữa hai loại hình đầu tư phổ biến này. Để tìm hiểu kỹ hơn về các báo cáo cáo, phân tích chuyên sâu hay kết quả xếp hạng tín nhiệm mới nhất, mời truy cập website của VIS Rating tại https://visrating.com/. 

Xếp hạng và đánh giá tín nhiệm doanh nghiệp của bạn
Liên hệ với chúng tôi