Trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) là kênh đầu tư hấp dẫn giúp nhà đầu tư đa dạng hoá danh mục đầu tư, với lợi suất thường cao hơn tiền gửi ngân hàng và không chịu rủi ro biến động giá như cổ phiếu. Tuy nhiên, trái phiếu doanh nghiệp không phải là không có rủi ro – từ rủi ro tín dụng cho đến khả năng thanh khoản – và nhà đầu tư cần hiểu rõ các yếu tố này để đưa ra quyết định sáng suốt.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ về bản chất, các loại hình và những yếu tố quan trọng khi xem xét đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp.
Trái phiếu doanh nghiệp là một loại chứng khoán nợ do doanh nghiệp phát hành nhằm huy động vốn phục vụ cho các hoạt động kinh doanh, đầu tư hoặc tái cấu trúc tài chính. Khi mua trái phiếu, nhà đầu tư trở thành chủ nợ của doanh nghiệp và có quyền nhận lãi định kỳ cũng như được hoàn trả vốn gốc khi đáo hạn. Đây là hình thức doanh nghiệp huy động vốn trực tiếp từ thị trường mà không cần thông qua ngân hàng.
Trái phiếu doanh nghiệp cho phép huy động vốn từ các trái chủ
Để hiểu rõ bản chất của TPDN, nhà đầu tư cần nắm vững một số thuật ngữ cơ bản sau:
Tổ chức phát hành: là doanh nghiệp phát hành trái phiếu để huy động vốn từ nhà đầu tư. Tổ chức phát hành có nghĩa vụ thanh toán đầy đủ gốc và lãi cho các nhà đầu tư theo các điều khoản đã cam kết.
Trái chủ: là những nhà đầu tư mua trái phiếu của doanh nghiệp. Họ chính là chủ nợ của doanh nghiệp và được quyền nhận lãi định kỳ hoàn trả tiền gốc theo mệnh giá khi trái phiếu đáo hạn.
Mệnh giá: là giá trị danh nghĩa của trái phiếu và là căn cứ để tính lãi thanh toán cho trái chủ, đây cũng là số tiền doanh nghiệp cam kết hoàn trả khi đáo hạn trái phiếu.
Lãi suất (coupon): là mức lãi suất mà doanh nghiệp trả cho trái chủ, có thể là lãi suất cố định hoặc thả nổi. Khoản lãi này thường được thanh toán định kỳ (ví dụ: hàng quý, nửa năm hoặc hàng năm).
Kỳ hạn: là thời gian từ khi trái phiếu được phát hành cho đến ngày đáo hạn. Kỳ hạn có thể ngắn (dưới 1 năm), trung hạn (1-5 năm) hoặc dài hạn (trên 5 năm).
Ngày đáo hạn: là thời điểm mà tổ chức phát hành phải hoàn trả toàn bộ mệnh giá của trái phiếu cho trái chủ.
Tài sản bảo đảm: là tài sản (nhà cửa, máy móc, quyền sử dụng đất,...) được tổ chức phát hành dùng để bảo đảm cho khoản nợ trái phiếu. Trong trường hợp doanh nghiệp không thể trả nợ, trái chủ có quyền yêu cầu thanh lý các tài sản này để hoàn trả nợ trái phiếu.
Bảo lãnh thanh toán: là việc một bên thứ ba (thường là ngân hàng hoặc tổ chức tài chính lớn) đứng ra cam kết thanh toán gốc và lãi trong trường hợp doanh nghiệp phát hành không thực hiện được nghĩa vụ của mình, giúp tăng tính an toàn cho trái phiếu.
Trái phiếu doanh nghiệp là một trong số các kênh đầu tư hấp dẫn
Trái phiếu doanh nghiệp là một công cụ tài chính đa dạng, có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Việc phân loại không chỉ giúp nhà đầu tư và các bên liên quan hiểu rõ đặc điểm, mức độ rủi ro và khả năng sinh lời của từng loại trái phiếu, mà còn hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc giám sát và phát triển thị trường trái phiếu một cách hiệu quả.
Trái phiếu doanh nghiệp có thể được phát hành kèm bảo lãnh hoặc không có bảo lãnh.
Trái phiếu có bảo lãnh: là trái phiếu được một bên thứ ba – thường là ngân hàng hoặc tổ chức tài chính – cam kết đứng ra thanh toán gốc và lãi trong trường hợp tổ chức phát hành mất khả năng chi trả. Loại trái phiếu này thường hấp dẫn với nhà đầu tư ưu tiên sự an toàn, tuy nhiên đi kèm là mức lãi suất thường thấp hơn do rủi ro giảm.
Trái phiếu không có bảo lãnh: mang rủi ro cao hơn, khả năng thực hiện nghĩa vụ thanh toán hoàn toàn phụ thuộc vào năng lực tài chính và uy tín của tổ chức phát hành. Do rủi ro cao hơn, lãi suất của trái phiếu này thường hấp dẫn hơn để bù đắp cho mức độ rủi ro nhà đầu tư phải chấp nhận.
Với trái phiếu không bảo lãnh, việc đánh giá khả năng trả nợ của tổ chức phát hành là yếu tố then chốt. Nhà đầu tư nên phân tích kỹ hồ sơ tài chính, lịch sử hoạt động và đặc biệt là kết quả xếp hạng tín nhiệm – một chỉ báo quan trọng được cung cấp bởi các tổ chức xếp hạng tín nhiệm uy tín được Bộ Tài chính cấp phép như VIS Rating. Đây là nguồn thông tin giúp đánh giá khách quan và minh bạch mức độ rủi ro trước khi quyết định đầu tư.
Dựa trên cơ chế lãi suất, Trái phiếu doanh nghiệp được chia thành ba loại phổ biến:
Lãi suất cố định: lãi suất không thay đổi trong suốt kỳ hạn của trái phiếu, tạo sự ổn định cho nhà đầu tư.
Lãi suất thả nổi: lãi suất được cập nhật định kỳ theo một chỉ số tham chiếu (thường là lãi suất của một số ngân hàng thương mại lớn), phù hợp với môi trường lãi suất biến động.
Trái phiếu chiết khấu (Zero - coupon): không trả lãi định kỳ mà được bán với giá thấp hơn mệnh giá và trả toàn bộ gốc, lãi vào ngày đáo hạn.
Trái phiếu có tài sản bảo đảm: được thế chấp bằng tài sản cụ thể của doanh nghiệp như bất động sản, cổ phiếu hoặc tài sản khác. Tài sản này đóng vai trò bảo vệ quyền lợi trái chủ trong trường hợp doanh nghiệp mất khả năng thanh toán.
Trái phiếu không có tài sản bảo đảm (trái phiếu tín chấp): không gắn với bất kỳ tài sản đảm bảo nào, chỉ dựa vào uy tín và năng lực tài chính của tổ chức phát hành. Do đó, loại trái phiếu này mang rủi ro cao hơn.
Tại Việt Nam, trái phiếu doanh nghiệp được phát hành qua hai phương thức chính:
Phát hành ra công chúng: Trái phiếu được chào bán rộng rãi đến công chúng, bao gồm cả nhà đầu tư chuyên nghiệp và không chuyên. Tổ chức phát hành phải tuân thủ các quy định tại Luật Chứng khoán 2019, Nghị định 155/2020/NĐ-CP, và các văn bản hướng dẫn liên quan. Trong một số trường hợp, tổ chức phát hành bắt buộc phải được xếp hạng tín nhiệm nhằm tăng cường minh bạch và bảo vệ nhà đầu tư.
Phát hành riêng lẻ: Trái phiếu chỉ được chào bán cho nhà đầu tư chuyên nghiệp (theo quy định tại Luật Chứng khoán 2019). Việc phát hành tuân thủ theo Nghị định 153/2020/NĐ-CP, với yêu cầu công bố thông tin và điều kiện phát hành đơn giản hơn so với phát hành ra công chúng.
Ngoài các loại trái phiếu doanh nghiệp thông thường, ngày càng nhiều doanh nghiệp phát hành trái phiếu xanh – công cụ huy động vốn cho các dự án có lợi cho môi trường hoặc xã hội như năng lượng tái tạo, quản lý chất thải, hoặc giao thông bền vững.
Trái phiếu xanh yêu cầu sự minh bạch cao về mục đích sử dụng vốn, thường tuân thủ theo các tiêu chuẩn như Nguyên tắc Trái phiếu Xanh (Green Bond Principles – GBP) của Hiệp hội Thị trường Vốn Quốc tế (ICMA), và được kiểm toán hoặc xác minh độc lập nhằm đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Trái phiếu xanh được phát hành để huy động vốn cho các dự án vì môi trường
Trái phiếu doanh nghiệp là kênh huy động vốn quan trọng, vừa cung cấp nguồn tài chính ổn định cho doanh nghiệp, vừa mang lại cơ hội sinh lời và đa dạng hóa danh mục đầu tư cho nhà đầu tư. Với những lợi ích song hành này, trái phiếu doanh nghiệp giữ vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái tài chính hiện đại.
Đối với nhà đầu tư:
Dòng tiền ổn định: Trái phiếu doanh nghiệp thường đi kèm với lãi suất cố định và kỳ hạn thanh toán rõ ràng (hàng quý, nửa năm hoặc hàng năm), tạo nguồn thu nhập đều đặn và dễ dự đoán. Điều này đặc biệt phù hợp với các nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức tìm kiếm sự ổn định dòng tiền và khả năng lập kế hoạch tài chính dài hạn.
Lãi suất cạnh tranh: So với các kênh đầu tư an toàn như tiền gửi ngân hàng hoặc trái phiếu chính phủ cùng kỳ hạn, trái phiếu doanh nghiệp thường cung cấp mức lãi suất cao hơn. Đây là phần bù rủi ro hợp lý cho việc cho vay đối với các doanh nghiệp chưa niêm yết hoặc có hồ sơ tín dụng thấp hơn. Với khẩu vị rủi ro phù hợp, nhà đầu tư có thể tận dụng cơ hội sinh lời vượt trội.
Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Trái phiếu doanh nghiệp là công cụ hữu hiệu giúp nhà đầu tư phân bổ tài sản hợp lý, giảm sự phụ thuộc vào cổ phiếu hoặc các kênh đầu tư có độ biến động cao. Trong điều kiện thị trường biến động mạnh, trái phiếu đóng vai trò như một công cụ phòng vệ hiệu quả, góp phần ổn định hiệu suất tổng thể của danh mục đầu tư.
Quyền ưu tiên thanh toán: Trong trường hợp doanh nghiệp gặp sự cố tài chính dẫn đến giải thể hoặc phá sản, trái chủ thường được ưu tiên thanh toán trước cổ đông phổ thông và cổ đông ưu đãi. Đây là yếu tố giúp bảo vệ phần nào vốn gốc cho nhà đầu tư, làm tăng tính hấp dẫn so với một số loại tài sản khác.
Đối với tổ chức phát hành:
Đa dạng hóa nguồn vốn: Phát hành trái phiếu cho phép doanh nghiệp tiếp cận lượng vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư mà không phụ thuộc hoàn toàn vào tín dụng ngân hàng. Điều này không chỉ mở rộng lựa chọn tài chính mà còn giúp cân bằng cấu trúc vốn và nâng cao năng lực tự chủ tài chính.
Quản trị dòng tiền, tối ưu hóa chi phí & tiếp cận nguồn vốn dài hạn: Tổ chức phát hành có thể quản trị dòng tiền dễ dàng nhờ việc kiểm soát kỳ hạn thanh toán lãi, đồng thời, các doanh nghiệp có được xếp hạng tín nhiệm tốt thường có khả năng phát hành trái phiếu có lãi suất hợp lý và kỳ hạn dài, giúp doanh nghiệp giảm chi phí sử dụng vốn và có nguồn vốn ổn định để tài trợ cho các dự án phát triển kinh doanh trong dài hạn.
Nâng cao uy tín và thương hiệu: Việc phát hành trái phiếu thành công, đặc biệt là ra công chúng, giúp doanh nghiệp chứng minh được năng lực huy động vốn và minh bạch thông tin. Đây là yếu tố quan trọng trong việc gia tăng niềm tin với nhà đầu tư, đối tác và thị trường, đồng thời góp phần nâng cao hình ảnh doanh nghiệp.
Tạo tiền đề cho huy động vốn trong tương lai: Lịch sử phát hành và thanh toán trái phiếu đúng hạn là một trong những cơ sở để xây dựng hồ sơ tín dụng tích cực. Doanh nghiệp có hồ sơ tốt sẽ dễ dàng huy động vốn hơn trong các đợt phát hành tiếp theo, đồng thời có thể đàm phán lãi suất tốt hơn và mở rộng kênh tiếp cận nhà đầu tư trong nước cũng như quốc tế.
Trái phiếu doanh nghiệp mang lại cho nhà đầu tư nguồn thu nhập ổn định
Về bản chất, trái phiếu chính là một công cụ để huy động vốn từ các nhà đầu tư phục vụ cho những mục tiêu kinh doanh, mở rộng và phát triển nhất định. Tuy nhiên mỗi nhà phát hành (chính phủ, doanh nghiệp), tính chất của trái phiếu sẽ có sự khác biệt.
|
Trái phiếu Chính phủ |
Trái phiếu doanh nghiệp |
Đơn vị phát hành |
Theo khoản 1 Điều 3 Nghị định 01/2011/NĐ-CP: - Chủ thể phát hành trái phiếu Chính phủ là Bộ Tài chính; - Chủ thể phát hành trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh là doanh nghiệp, ngân hàng chính sách của Nhà nước và tổ chức tài chính, tín dụng thuộc đối tượng được cấp bảo lãnh Chính phủ. |
Khoản 1 Điều 2 Nghị định 153/2020/NĐ-CP quy định: Doanh nghiệp phát hành trái phiếu là công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam. |
Mục đích phát hành |
- Đầu tư phát triển kinh tế - xã hội thuộc nhiệm vụ chi của ngân sách trung ương theo quy định của Luật Ngân sách Nhà nước; - Bù đắp thiếu hụt tạm thời của ngân sách Nhà nước từ vay trái phiếu ngắn hạn; - Cơ cấu lại khoản nợ, danh mục nợ Chính phủ; - Cho doanh nghiệp, tổ chức tài chính, tín dụng, chính quyền địa phương vay lại theo quy định của pháp luật; - Các mục đích khác nhằm bảo đảm an ninh tài chính quốc gia. (Căn cứ Điều 4 Nghị định 01/2011/NĐ-CP) |
Để thực hiện các chương trình, dự án đầu tư, cơ cấu lại nợ của chính doanh nghiệp hoặc mục đích khác theo quy định của pháp luật chuyên ngành (theo khoản 2 Điều 5 Nghị định 153/2020/NĐ-CP sửa đổi tại Nghị định 65/2022/NĐ-CP) |
Kỳ hạn |
Theo khoản 1 Điều 6 Nghị định 01/NĐ-CP, ngoại trừ tín phiếu kho bạc do Bộ Tài chính phát hành, các loại trái phiếu Chính phủ khác, trái phiếu chính quyền địa phương có kỳ hạn từ một (01) năm trở lên. Thực tế thường kéo dài trong trung hạn (05 - 12 năm) hoặc dài hạn (12 - 30 năm). |
Theo khoản 1 Điều 6 Nghị định 153/2020/NĐ-CP, kỳ hạn trái phiếu từ 01 năm trở lên và do doanh nghiệp phát hành quyết định đối với từng đợt phát hành căn cứ vào nhu cầu sử dụng vốn của doanh nghiệp. |
Khả năng bảo toàn vốn |
Khả năng bảo toàn vốn rất cao, gần như tuyệt đối, vì được đảm bảo bởi uy tín và năng lực tài chính của quốc gia. |
- Trái phiếu được bảo lãnh: phụ thuộc vào uy tín của đơn vị bảo lãnh - Trái phiếu không được bảo lãnh: phụ thuộc vào sức khỏe tài chính và khả năng trả nợ của Tổ chức phát hành. Rủi ro mất vốn cao hơn nếu doanh nghiệp phá sản. Rủi ro có thể được lượng hóa thông kết quả xếp hạng tín nhiệm của tổ chức phát hành hoặc trái phiếu. |
Khả năng chuyển đổi sang cổ phiếu (trái phiếu chuyển đổi) |
Không |
Có |
Trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu chính phủ có nhiều điểm khác biệt
Trái phiếu doanh nghiệp là kênh đầu tư tiềm năng nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro nếu nhà đầu tư thiếu thông tin hoặc đánh giá không đầy đủ. Để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn, nhà đầu tư cần thận trọng phân tích cả doanh nghiệp phát hành lẫn đặc điểm cụ thể của trái phiếu. Dưới đây là một số yếu tố cần đặc biệt lưu ý:
5.1 Đánh giá doanh nghiệp phát hành:
Lĩnh vực kinh doanh, vị thế ngành: Nhà đầu tư cần xem xét kỹ lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp để hiểu rõ tiềm năng và rủi ro đặc thù ngành. Vị thế của doanh nghiệp trong ngành (dẫn đầu, mới nổi) cũng rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và tạo ra lợi nhuận bền vững để trả nợ.
Sức khỏe tài chính: Các chỉ số tài chính như doanh thu, lợi nhuận, dòng tiền và cơ cấu nợ là cơ sở đánh giá khả năng trả nợ. Nhà đầu tư nên ưu tiên các doanh nghiệp có: Doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng ổn định; Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh dương; Tỷ lệ nợ vay hợp lý (tổng nợ/vốn chủ sở hữu không quá cao); Cơ cấu nợ cân bằng giữa ngắn hạn và dài hạn.
Năng lực quản trị và lịch sử hoạt động: Ban lãnh đạo có kinh nghiệm và uy tín cao sẽ góp phần điều hành doanh nghiệp ổn định, đặc biệt trong thời kỳ khó khăn. Lịch sử thực hiện nghĩa vụ tài chính trong các đợt phát hành trước cũng phản ánh mức độ đáng tin cậy.
Mục đích sử dụng vốn: Hiểu rõ mục tiêu sử dụng vốn từ đợt phát hành là yếu tố quyết định. Nếu vốn được dùng để tài trợ cho các dự án sinh lời rõ ràng hoặc đầu tư mở rộng sản xuất, trái phiếu thường ít rủi ro hơn. Ngược lại, nếu doanh nghiệp phát hành để đảo nợ hoặc sử dụng cho mục đích không minh bạch, mức độ rủi ro sẽ cao hơn đáng kể.
5.2 Phân tích trái phiếu
Loại trái phiếu, kỳ hạn, lãi suất và phương thức thanh toán: Nắm rõ loại trái phiếu (có tài sản đảm bảo, tín chấp, chuyển đổi...), thời hạn đầu tư, mức lãi suất (cố định hay thả nổi), và cách thức chi trả lãi (định kỳ hay cuối kỳ) giúp nhà đầu tư đánh giá phù hợp với nhu cầu dòng tiền và khẩu vị rủi ro.
Tài sản đảm bảo (nếu có): Trái phiếu có tài sản đảm bảo thường có độ an toàn cao hơn, nhưng nhà đầu tư cần đánh giá cả giá trị, tính thanh khoản và pháp lý của tài sản đó. Ví dụ: bất động sản có sổ đỏ, cổ phiếu niêm yết trên sàn lớn là tài sản đảm bảo đáng tin cậy hơn các tài sản khó định giá hoặc khó xử lý khi xảy ra rủi ro.
Các điều khoản đặc biệt: Một số trái phiếu kèm theo điều khoản như quyền mua lại trước hạn của tổ chức phát hành, quyền bán lại trước hạn của nhà đầu tư, hoặc quyền chuyển đổi thành cổ phiếu. Hiểu rõ những điều khoản này giúp nhà đầu tư kiểm soát linh hoạt khoản đầu tư và phòng ngừa rủi ro thanh khoản.
Tài liệu pháp lý – Bản công bố thông tin/cáo bạch: Đây là tài liệu bắt buộc phải đọc kỹ trước khi quyết định đầu tư. Tài liệu này chứa đầy đủ thông tin về doanh nghiệp, điều khoản phát hành, rủi ro, dòng tiền, tài sản đảm bảo, và nghĩa vụ pháp lý. Bỏ qua bước này đồng nghĩa với đầu tư trong “mù mờ” – một trong những nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro thua lỗ.
5.3 Tham khảo Xếp hạng tín nhiệm
Xếp hạng tín nhiệm là một chỉ báo độc lập, giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng trả nợ của tổ chức phát hành. Xếp hạng càng cao, mức độ rủi ro càng thấp. Đây là công cụ đặc biệt hữu ích khi nhà đầu tư không có khả năng tự phân tích sâu báo cáo tài chính.
Hiện nay, có 5 tổ chức được Bộ Tài chính cấp phép cung cấp dịch vụ xếp hạng tín nhiệm tại Việt Nam. Trong đó, VIS Rating là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu, được thành lập bởi Moody’s – Tập đoàn xếp hạng tín nhiệm hàng đầu thế giới – và các định chế tài chính hàng đầu Việt Nam.
Tham khảo kết quả xếp hạng tín nhiệm do VIS Rating cung cấp sẽ giúp nhà đầu tư có cơ sở khách quan để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
5.4 Xác định khẩu vị rủi ro và mục tiêu đầu tư
Trước khi đầu tư, nhà đầu tư cần trả lời rõ ba câu hỏi:
Mức độ rủi ro nào tôi có thể chấp nhận? (ổn định dòng tiền hay chấp nhận biến động để tìm kiếm lợi suất cao hơn)
Mục tiêu đầu tư của tôi là gì? (ngắn hạn, trung hạn, hay dài hạn)
Trái phiếu này có phù hợp với khẩu vị và mục tiêu đó không?
Nguyên tắc vàng là: Chỉ đầu tư khi bạn thực sự hiểu sản phẩm và sẵn sàng chấp nhận rủi ro gắn liền với nó.
Nhà đầu tư nên tham khảo kết quả xếp hạng tín nhiệm và đánh giá kỹ lưỡng tổ chức phát hành trước khi quyết định đầu tư
Trái phiếu doanh nghiệp là kênh đầu tư hấp dẫn nhưng không dành cho những ai ra quyết định dựa trên cảm tính. Để tránh rơi vào những “bẫy lợi suất cao”, nhà đầu tư cần phân tích kỹ lưỡng từng yếu tố: từ năng lực tổ chức phát hành, đặc điểm trái phiếu, cho đến kết quả xếp hạng tín nhiệm và mục tiêu tài chính cá nhân.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng và thực tế hơn khi cân nhắc tham gia thị trường trái phiếu doanh nghiệp.