Công cụ nợ - Trụ cột cho dòng vốn trong nền kinh tế hiện đại

Công cụ nợ – trụ cột cho dòng vốn trong nền kinh tế hiện đại, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư tối ưu chi phí tài chính và đảm bảo luồng vốn ổn định.

Từ trái phiếu chính phủ đến khoản vay doanh nghiệp, công cụ nợ là mắt xích thiết yếu giúp kết nối bên cần vốn với bên dư thừa vốn. Bài viết này cung cấp góc nhìn toàn diện về các loại công cụ nợ phổ biến, vai trò của chúng trong hệ thống tài chính, và các khung pháp lý điều chỉnh – đặc biệt hữu ích cho nhà đầu tư muốn quản trị rủi ro và tối ưu lợi nhuận bền vững.

  1. Công cụ nợ là gì?

Công cụ nợ là những phương tiện tài chính thể hiện nghĩa vụ thanh toán của tổ chức phát hành (doanh nghiệp hoặc chính phủ) đối với nhà đầu tư – bao gồm khoản tiền gốc và lãi trong thời hạn nhất định. Chúng không chỉ là công cụ huy động vốn mà còn là phương tiện ổn định cấu trúc tài chính và đa dạng hóa nguồn vốn.

Một công cụ nợ điển hình là một hợp đồng có tính ràng buộc pháp lý, quy định cụ thể các điều khoản như lãi suất, kỳ hạn, quyền lợi của người nắm giữ, và nghĩa vụ thanh toán của tổ chức phát hành.

Ví dụ về công cụ nợ phổ biến:

  • Một công ty phát hành trái phiếu kỳ hạn 5 năm với lãi suất 9%/năm để huy động vốn mở rộng sản xuất.
  • Chính phủ phát hành tín phiếu kỳ hạn 13 tuần để bù đắp thiếu hụt ngân sách tạm thời.

So sánh công cụ nợ với công cụ vốn:

Tiêu chí so sánh

Công cụ nợ

Công cụ vốn

Bản chất

Khoản vay (nghĩa vụ phải trả lại)

Quyền sở hữu (một phần của công ty)

Mục đích huy động

Tài trợ ngắn/trung/dài hạn, bù đắp thiếu hụt

Vốn cố định, đầu tư dài hạn, mở rộng kinh doanh

Quyền lợi nhà đầu tư

Nhận lãi suất cố định/biến đổi, nhận lại vốn gốc khi đáo hạn

Được chia lợi nhuận (cổ tức), có quyền biểu quyết (đối với cổ phiếu phổ thông), có thể hưởng lợi từ tăng giá cổ phiếu

Nghĩa vụ của bên phát hành

Thanh toán lãi định kỳ và hoàn trả vốn gốc

Chia sẻ lợi nhuận khi có (không bắt buộc chia cổ tức), không có nghĩa vụ hoàn trả vốn gốc trừ khi công ty phá sản/giải thể

Thứ tự ưu tiên khi phá sản

Được ưu tiên thanh toán trước (trước chủ sở hữu)

Được thanh toán sau cùng (chỉ khi còn tài sản sau khi đã trả nợ)

Rủi ro cho nhà đầu tư

Thấp hơn (có cam kết thanh toán lãi và gốc)

Cao hơn (phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh của công ty)

Ví dụ phổ biến

Trái phiếu, tín phiếu, khoản vay ngân hàng

Cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi

Mục đích chính của các công cụ nợ là giúp doanh nghiệp huy động vốn Mục đích chính của các công cụ nợ là giúp doanh nghiệp huy động vốn 
  1. Các công cụ nợ phổ biến hiện nay 

2.1. Trái phiếu doanh nghiệp và chính phủ

Trái phiếu là chứng khoán nợ do doanh nghiệp hoặc chính phủ phát hành, xác nhận nghĩa vụ nợ của tổ chức đối với người sở hữu trái phiếu. Người mua trái phiếu cho người phát hành vay tiền và được trả lãi định kỳ, cùng với số tiền gốc khi trái phiếu đáo hạn. Đây là công cụ huy động vốn dài hạn phổ biến trên thị trường.

2.2. Tín phiếu Kho bạc

Tín phiếu Kho bạc là loại chứng khoán nợ ngắn hạn do chính phủ phát hành để bù đắp thiếu hụt ngân sách tạm thời. Chúng được bán với giá chiết khấu so với mệnh giá và không trả lãi định kỳ. Nhà đầu tư nhận được lãi từ sự chênh lệch giữa giá mua và mệnh giá khi tín phiếu đáo hạn.

2.3. Công trái xây dựng Tổ quốc

Công trái xây dựng Tổ quốc là công cụ nợ do Nhà nước phát hành để huy động vốn từ người dân và tổ chức, nhằm tài trợ cho các dự án phát triển kinh tế - xã hội quan trọng của đất nước. Người mua công trái sẽ được trả lãi và hoàn trả gốc theo thời hạn quy định, góp phần vào sự phát triển chung.

2.4. Hối phiếu

Hối phiếu là lệnh đòi tiền vô điều kiện do người ký phát lập, yêu cầu người bị ký phát (người trả tiền) thanh toán một số tiền nhất định cho người thụ hưởng vào một thời điểm xác định hoặc theo yêu cầu. Hối phiếu thường được sử dụng trong thương mại quốc tế để đảm bảo thanh toán giữa các bên.

Trái phiếu là một loại công cụ nợ phổ biến trên thị trường Trái phiếu là một loại công cụ nợ phổ biến trên thị trường

 

  1. Vai trò của Công cụ nợ trong hệ thống tài chính

Công cụ nợ đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, tạo cầu nối giữa bên có nhu cầu vốn và bên có dư thừa vốn.

Đối với tổ chức phát hành (Bên vay):

  • Công cụ nợ giúp doanh nghiệp huy động vốn phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh và đầu tư các dự án phát triển một cách linh hoạt và hiệu quả.
  • Đối với chính phủ, công cụ nợ là kênh tài trợ quan trọng để bù đắp thâm hụt ngân sách và thực hiện các dự án đầu tư công ích.
  • Công cụ nợ cho phép tổ chức phát hành đa dạng hóa nguồn vốn, tối ưu cơ cấu tài chính và tái cơ cấu các khoản nợ hiện có.

Đối với nhà đầu tư (Bên cho vay):

  • Công cụ nợ cung cấp kênh đầu tư sinh lời ổn định thông qua thu nhập lãi định kỳ.
  • Bảo toàn vốn hơn cổ phiếu, đặc biệt với trái phiếu có xếp hạng tín nhiệm cao.
  • Đa dạng hóa danh mục đầu tư, giảm rủi ro tổng thể

Đối với nền kinh tế:

  • Công cụ nợ dùng để luân chuyển vốn hiệu quả từ nơi dư thừa sang nơi cần vốn.
  • Định hình đường cong lãi suất - cơ sở cho định giá tài sản khác.
  • Giúp Ngân hàng Nhà nước điều hành chính sách tiền tệ (nghiệp vụ thị trường mới mở).

Nhờ vai trò ba chiều, công cụ nợ không chỉ là công cụ huy động vốn, mà còn là cấu phần không thể thiếu để duy trì tính thanh khoản và độ ổn định cho toàn hệ thống tài chính.

Công cụ nợ đóng vai trò quan trọng hệ thống tài chính Công cụ nợ đóng vai trò quan trọng hệ thống tài chính

 

  1. Quy định pháp lý liên quan đến Công cụ nợ tại Việt Nam

Khung pháp lý điều chỉnh hoạt động phát hành và giao dịch công cụ nợ tại Việt Nam được xây dựng khá toàn diện, với sự phân tách rõ ràng giữa từng loại tổ chức phát hành và vai trò của cơ quan quản lý. Để nhà đầu tư hiểu rõ rủi ro và quyền lợi khi tham gia thị trường, cần nắm vững ba nhóm quy định chính dưới đây:

4.1 Quy định đối với công cụ nợ do doanh nghiệp và chính quyền địa phương phát hành

Các loại công cụ như trái phiếu doanh nghiệp, trái phiếu chính quyền địa phương và tín phiếu kho bạc địa phương chịu sự điều chỉnh chủ yếu bởi Luật Chứng khoán 2019 và các văn bản hướng dẫn liên quan.

Chào bán ra công chúng:

  • Doanh nghiệp phải đáp ứng điều kiện nghiêm ngặt về vốn điều lệ, kết quả kinh doanh, xếp hạng tín nhiệm (nếu có), phương án sử dụng vốn và công bố thông tin minh bạch.
  • Hồ sơ chào bán phải được công ty chứng khoán tư vấn và nộp lên Ủy ban Chứng khoán Nhà nước để xin phép.

Chào bán riêng lẻ:

  • Chỉ được thực hiện với nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp.
  • Thủ tục đơn giản hơn, nhưng có giới hạn về chuyển nhượng (thường bị hạn chế trong vòng 1 năm kể từ ngày phát hành).

Niêm yết và lưu ký:

  • Các trái phiếu phát hành ra công chúng phải đăng ký tại Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam (VSDC) và niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam (VNX) hoặc thành viên trực thuộc (HNX, HOSE).

4.2 Quy định đối với công cụ nợ do các tổ chức tín dụng (TCTD) phát hành

Hoạt động phát hành công cụ nợ của các ngân hàng và tổ chức tín dụng được điều chỉnh bởi Luật Các Tổ chức Tín dụng 2024 (có hiệu lực từ 01/07/2024) và các thông tư hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Các loại công cụ nợ hợp pháp:

  • Giấy tờ có giá như kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu – được phát hành nhằm mục tiêu huy động vốn, tái cấp vốn hoặc tăng vốn cấp 2.
  • Hợp đồng tín dụng cũng được xem là công cụ xác nhận nghĩa vụ nợ song phương giữa TCTD và khách hàng.

Yêu cầu và giới hạn:

  • Phải tuân thủ quy định về tỷ lệ an toàn vốn, giới hạn huy động vốn và thời hạn sử dụng vốn.
  • Việc phát hành trái phiếu và giấy tờ có giá phải được phê duyệt bởi Hội đồng quản trị và tuân thủ chỉ đạo từ Ngân hàng Nhà nước.

4.3 Vai trò của các cơ quan quản lý trong thị trường công cụ nợ

Nhiều cơ quan nhà nước đóng vai trò điều tiết, giám sát và hỗ trợ thị trường công cụ nợ hoạt động minh bạch, an toàn:

  • Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN): Giám sát thị trường trái phiếu doanh nghiệp và công cụ nợ chứng khoán khác. Cấp phép chào bán, xử lý vi phạm, quản lý định chế trung gian như công ty chứng khoán, quỹ đầu tư.
  • Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN): Quản lý hoạt động phát hành giấy tờ có giá của các TCTD. Điều hành chính sách tiền tệ, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vốn của công cụ nợ thông qua chính sách lãi suất và thanh khoản.
  • Bộ Tài chính: Chủ trì ban hành khung pháp lý về phát hành trái phiếu chính phủ, trái phiếu chính quyền địa phương và quản lý ngân sách nhà nước. Tác động gián tiếp đến cung – cầu và định hướng phát hành nợ công.
  • Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam (VNX) và các sàn thành viên (HNX, HOSE): Tổ chức giao dịch trái phiếu, ban hành quy chế niêm yết và giám sát hoạt động công bố thông tin của tổ chức phát hành.
  • Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam (VSDC): Quản lý đăng ký sở hữu, thanh toán, bù trừ công cụ nợ trên thị trường thứ cấp – đảm bảo tính an toàn và minh bạch trong giao dịch.

Khi công cụ nợ được đánh giá xếp hạng một cách minh bạch và độc lập, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn, đồng thời tạo áp lực tích cực buộc tổ chức phát hành minh bạch và nâng cao năng lực tài chính.

Khám phá bảng xếp hạng tín nhiệm của VIS Rating để tiếp cận thông tin đáng tin cậy về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và các công cụ nợ được phát hành.

Get Your Organization Rated and Assessed
Contact us