Tìm hiểu về cách huy động vốn của ngân hàng 

Cách huy động vốn của ngân hàng như thế nào? Cùng khám phá ngay cách huy động vốn của ngân hàng trong bài viết sau đây nhé!

Huy động vốn là chức năng cốt lõi của ngân hàng thương mại, không chỉ quyết định khả năng cung ứng tín dụng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn tài chính và khả năng sinh lời của ngân hàng. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và quy định chặt chẽ hơn về an toàn vốn (Basel II/III), việc lựa chọn và cơ cấu các kênh huy động vốn trở nên ngày càng mang tính chiến lược.

1. Nguồn vốn tiền gửi 

Tiền gửi của khách hàng là xương sống tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM), thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn huy động. Đây là khoản nợ mà ngân hàng phải trả cho khách hàng, nhưng đồng thời cũng phản ánh mức độ tín nhiệm của công chúng đối với ngân hàng.

Cơ cấu tiền gửi hợp lý giúp ngân hàng tối ưu hóa chi phí vốn, trong đó loại tiền gửi không kỳ hạn (CASA) có chi phí thấp sẽ cải thiện biên lợi nhuận. Tính ổn định của nguồn tiền gửi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh khoản, giúp ngân hàng chủ động trong việc cho vay và quản lý rủi ro phù hợp với chiến lược kinh doanh dài hạn.

Cách huy động vốn của ngân hàng thông qua tiền gửi sẽ bao gồm 2 hình thức: không kỳ hạn và có kỳ hạn.

AD_4nXeEQOgVoCmDdv8dyxVr8fbAoNFyRH7O8slK7Ft1PxXaJu5zTcImX5nscPJ4XnODFOKW8S_gg4HxjO2dQbgWboXyW_lgX8VhnHnl3CbD3uLZ4S-LEl7aD_q01cbx-cvjAcgUk1m1Sw?key=IvRYL2wU1hG6z1FKRU536A

Thu hút tiền gửi là cách huy động vốn của ngân hàng phổ biến nhất

Tiền gửi không kỳ hạn (Demand Deposits / CASA)

Đặc điểm: 

  • Tính linh hoạt cao: Khách hàng gửi vào để thanh toán, có thể rút bất cứ lúc nào, lãi suất rất thấp hoặc không lãi suất.

  • Lãi suất thấp hoặc bằng 0: Thường dao động 0-0.5%/năm

  • Mục đích sử dụng: Chủ yếu cho thanh toán, giao dịch hàng ngày

  • Không có ràng buộc thời gian: Không phạt khi rút trước hạn

Ưu điểm:

  • Chi phí vốn rất thấp: Tiết kiệm đáng kể chi phí lãi

  • Tăng cường thanh khoản: Dòng tiền đều đặn từ hoạt động giao dịch

  • Cơ hội bán chéo: Khách hàng CASA thường sử dụng nhiều dịch vụ khác

  • Tăng thu nhập từ các khoản phí: Phí giao dịch, phí duy trì tài khoản

Nhược điểm:

  • Tính bất ổn cao: Có thể bị rút đột ngột trong các cuộc khủng hoảng thanh khoản

  • Nhạy cảm với tâm lý thị trường: Dễ bị ảnh hưởng bởi tin đồn, khủng hoảng niềm tin

  • Khó dự báo dòng tiền: Gây khó khăn trong quản lý thanh khoản

  • Áp lực cạnh tranh: Cần đầu tư mạnh vào hệ thống công nghệ, dịch vụ

Tiền gửi có kỳ hạn (Term Deposits)

Đặc điểm: 

  • Cam kết thời gian: Khách hàng gửi trong một thời hạn nhất định (1 tháng, 3 tháng, 1 năm...)

  • Lãi suất cao hơn CASA: Thường cao hơn 2-5%/năm

  • Phạt rút trước hạn: Mất một phần hoặc toàn bộ lãi

  • Tính ổn định cao: Khách hàng ít có động cơ rút trước hạn

Ưu điểm: 

  • Tính ổn định cao: Dự báo được dòng tiền, lập kế hoạch tài chính dài hạn

  • Giảm rủi ro thanh khoản: Ít bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường ngắn hạn

  • Khớp kỳ hạn tốt hơn: Phù hợp với các khoản vay trung dài hạn

  • Ổn định tâm lý: Khách hàng cam kết lâu dài thể hiện lòng tin

Nhược điểm:

  • Chi phí vốn cao: Áp lực lên biên lợi nhuận ròng

  • Rủi ro lãi suất: Khi lãi suất thị trường tăng, ngân hàng chịu thiệt

  • Cạnh tranh gay gắt: Cuộc đua lãi suất với các ngân hàng khác

  • Áp lực tái gửi: Cần có chính sách hấp dẫn khi đến hạn

Báo cáo mới nhất về ngành ngân hàng do Công ty cổ phần Xếp hạng Tín nhiệm Đầu tư Việt Nam (VIS Rating) công bố mới đây cho thấy, tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) toàn hệ thống ngân hàng ghi nhận xu hướng giảm mạnh trong quý đầu năm 2025. Nguyên nhân chính đến từ việc các doanh nghiệp rút tiền gửi tại một số ngân hàng, điển hình như LPBank, MB, SeABank, TPBank.

Đều này cho thấy xu hướng chuyển từ tài khoản thanh toán sang tiền gửi có kỳ hạn, nhằm hưởng mức lãi suất cao hơn buộc các ngân hàng phải tìm kiếm các nguồn vốn thay thế, với chi phí cao hơn và tính ổn định thấp hơn, ví dụ như phát hành trái phiếu trung và dài hạn.

AD_4nXe1dcUHug3K-V9Zn58jvCqlzPgcnUPvpeXAnj_vYmw7iMfDaGsRIAWizcxKGKvLShDkNN8tNs5I24CY_icqJgveaQY3xv_v-1BMsmrW3l66hL0w2QaJXqpy7morcBzs2BAqBPyt2w?key=IvRYL2wU1hG6z1FKRU536A

Tiền gửi có kỳ hạn là nguồn vốn có tính ổn định cao

2. Huy động vốn thông qua đi vay 

Bên cạnh huy động vốn từ tiền gửi, các ngân hàng thương mại còn sử dụng hình thức đi vay để bổ sung nguồn vốn hoạt động. Đây là kênh linh hoạt và quan trọng giúp điều tiết thanh khoản ngắn hạn, tài trợ các dự án dài hạn và đa dạng hóa cơ cấu vốn.

Vay trên Thị trường Liên ngân hàng (Interbank Market)

  • Mục đích: Thị trường liên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thanh khoản tức thời của các ngân hàng thương mại. Mục đích chính là giúp các NHTM cân đối nguồn vốn ngắn hạn với nhau, điều tiết dòng tiền trong hệ thống ngân hàng một cách linh hoạt và hiệu quả nhất.

  • Đặc điểm: Giao dịch vay liên ngân hàng có kỳ hạn rất ngắn, thường qua đêm hoặc trong vòng một tuần. Lãi suất biến động mạnh theo quy luật cung cầu vốn trên thị trường, thường dao động theo lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước điều hành và tình hình thanh khoản tổng thể của hệ thống.

  • Vai trò: Thị trường liên ngân hàng là công cụ quan trọng giúp các ngân hàng quản lý thanh khoản hiệu quả, tránh việc phải duy trì dự trữ tiền mặt lớn. Đồng thời, đây cũng là kênh truyền dẫn chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước đến toàn bộ hệ thống ngân hàng.

Vay từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) 

  • Hình thức: Ngân hàng Nhà nước cung cấp hai hình thức vay chính cho các NHTM: vay tái cấp vốn với mục đích hỗ trợ thanh khoản tổng quát, và vay chiết khấu/cầm cố giấy tờ có giá nhằm cung cấp thanh khoản ngắn hạn dựa trên tài sản đảm bảo cụ thể của ngân hàng thương mại.

  • Mục đích: NHNN đóng vai trò "người cho vay cuối cùng" trong hệ thống tài chính, hỗ trợ thanh khoản khi các NHTM gặp khó khăn nghiêm trọng. Đồng thời, đây là công cụ quan trọng để NHNN điều hành chính sách tiền tệ, kiểm soát lượng tiền cung ứng và ổn định hệ thống ngân hàng quốc gia.

  • Điều kiện: Các NHTM muốn vay từ NHNN phải đáp ứng nghiêm ngặt các quy định về an toàn vốn, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, và các chỉ tiêu tài chính khác. NHNN cũng yêu cầu tài sản đảm bảo phù hợp và đánh giá khả năng trả nợ của ngân hàng trước khi cấp tín dụng.

  • Vai trò: Việc vay từ NHNN không chỉ giải quyết vấn đề thanh khoản mà còn ảnh hưởng đến uy tín và chiến lược kinh doanh của ngân hàng. Ngân hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng để tránh phụ thuộc quá mức vào nguồn vốn này.

AD_4nXeDD2MY2HKzfqITQhUYl1e7ecA5CcbQFvw36uk1ZM3fEx8ItXq8eZK26wQzMliLs-XucQg4hjHJTepctGIOq_6tupFjsbQJoOoC-x7QxCsaaGCxoYAINqFJ9GJ2WtbUzn2kvWPiUQ?key=IvRYL2wU1hG6z1FKRU536A

Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò "người cho vay cuối cùng" trong hệ thống tài chính

Vay từ các Tổ chức Tín dụng (TCTD) khác và Định chế Tài chính Quốc tế

  • Mục đích: Hình thức vay này chủ yếu nhằm bổ sung nguồn vốn trung và dài hạn cho các ngân hàng, đặc biệt để tài trợ các dự án lớn, mở rộng hoạt động kinh doanh hoặc đáp ứng yêu cầu tăng trưởng tín dụng. Đây cũng là cách để ngân hàng đa dạng hóa nguồn vốn và giảm phụ thuộc vào tiền gửi.

  • Đặc điểm: Các khoản vay từ TCTD khác và định chế tài chính quốc tế thường có kỳ hạn dài hơn, từ 1-5 năm, với lãi suất cạnh tranh. Điều kiện vay thường linh hoạt hơn so với NHNN nhưng yêu cầu đảm bảo uy tín tài chính và khả năng trả nợ tốt.

  • Vai trò: Nguồn vốn này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng thực hiện các mục tiêu tăng trưởng dài hạn, đầu tư vào công nghệ và mở rộng thị trường. Tuy nhiên, ngân hàng cần quản lý cẩn thận để đảm bảo cân đối giữa lợi ích và rủi ro.

3. Phát hành giấy tờ có giá: đa dạng hóa nguồn vốn 

Cách huy động vốn của ngân hàng thông qua phát hành giấy tờ có giá là phương thức huy động vốn hiện đại, trong đó ngân hàng đóng vai trò người đi vay trực tiếp trên thị trường tài chính. Thông qua việc phát hành các công cụ tài chính như trái phiếu, tín phiếu hay chứng chỉ tiền gửi, ngân hàng thu hút vốn từ các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.

Phát hành giấy tờ có giá giúp ngân hàng chủ động hơn về kỳ hạn và khối lượng vốn huy động, giảm phụ thuộc vào tiền gửi. Đồng thời đa dạng hóa nguồn vốn với quy mô lớn và linh hoạt, chi phí lãi suất cạnh tranh, nâng cao thanh khoản và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn cho tín dụng và đầu tư.

Chứng chỉ tiền gửi (Certificates of Deposit - CDs)

  • Đặc điểm: CDs xác nhận nghĩa vụ trả nợ của ngân hàng đối với người nắm giữ, thường có mệnh giá lớn (thường từ vài trăm triệu đồng trở lên), kỳ hạn trung hạn (3 - 12 tháng), lãi suất cao hơn so với tiền gửi tiết kiệm cùng kỳ hạn. Chứng chỉ tiền gửi có thể chuyển nhượng trên thị trường thứ cấp, giúp nhà đầu tư linh hoạt hơn trong thanh khoản.

  • Mục đích: Thu hút một lượng vốn trung hạn ổn định, đa dạng hóa nguồn vốn ngoài tiền gửi khách hàng. Qua đó giúp ngân hàng cơ cấu lại nợ và cân đối dòng tiền, đồng thời giảm áp lực chi phí vốn ngắn hạn trong bối cảnh cạnh tranh huy động.

AD_4nXemGezof-vh6soJP0hKIUw78E19TV1pWtvEvUISaRrDQJuak2kog3TiVz0mm9_L9lbBTv4gp8KI9CBRxY45ALe9HM-gzzs-n2MKOBFGmJc84CiYYyYPsdwgLb1N4Oh0yFIjAipf?key=IvRYL2wU1hG6z1FKRU536A

Cách huy động vốn của ngân hàng bằng CDs giúp đa dạng nguồn vốn

Trái phiếu ngân hàng (Bank Bonds)

  • Đặc điểm: Đây là hình thức huy động vốn trung và dài hạn (thường từ 2 năm trở lên), có thể phát hành trái phiếu thường hoặc trái phiếu tăng vốn cấp 2 để đáp ứng yêu cầu về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu. Trái phiếu được pháp luật bảo hộ, có lãi suất cố định hoặc thả nổi, kỳ thanh toán lãi rõ ràng và thường được xếp hạng tín nhiệm.

  • Mục đích: Giúp các ngân hàng tăng quy mô vốn dài hạn, cải thiện cấu trúc vốn để đáp ứng các tiêu chí về an toàn vốn do Ủy ban Basel (BCBS) ban hành, nâng cao hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio), tạo điều kiện cho ngân hàng mở rộng quy mô tín dụng và đầu tư dài hạn mà không làm gia tăng rủi ro thanh khoản ngắn hạn.

Kỳ phiếu, Tín phiếu ngân hàng

  • Đặc điểm: Kỳ phiếu, Tín phiếu ngân hàng là những loại giấy tờ có giá ngắn hạn (thường dưới 12 tháng) do ngân hàng phát hành, không có tài sản bảo đảm nhưng dựa trên uy tín phát hành, mệnh giá linh hoạt, lãi suất thường thấp hơn chứng chỉ tiền gửi nhưng cao hơn lãi tiền gửi không kỳ hạn. Ngoài ra, các loại giấy tờ này cũng dễ dàng giao dịch trên thị trường liên ngân hàng.

  • Mục đích: Ổn định thanh khoản ngắn hạn, đáp ứng nhu cầu vốn quay vòng nhanh, bổ sung nguồn vốn hoạt động sản xuất, kinh doanh, đồng thời giúp ngân hàng quản lý chênh lệch kỳ hạn và giảm phụ thuộc vào vốn gửi không kỳ hạn.

Các loại giấy tờ có giá ngắn hạn khác

  • Đặc điểm: Bao gồm chứng quyền có bảo đảm, giấy tờ có giá phát hành riêng lẻ cho tổ chức, commercial paper do ngân hàng bảo lãnh… Chủ yếu kỳ hạn dưới 1 năm, tính thanh khoản cao, có thể kèm theo các điều kiện chuyển nhượng hoặc bảo đảm riêng. Lãi suất và điều kiện phát hành linh hoạt theo thỏa thuận.

  • Mục đích: Cách huy động vốn của ngân hàng thông qua loại giấy tờ có giá giúp mở rộng kênh huy động cho những nhu cầu ngắn hạn hoặc theo dự án cụ thể, đồng thời tăng cường công cụ quản lý rủi ro tài chính, tối ưu hóa chi phí vốn và nâng cao uy tín trên thị trường tài chính.

4. Nguồn vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu đóng vai trò cốt lõi trong hoạt động ngân hàng khi vừa là “tấm đệm” hấp thụ rủi ro, bảo vệ người gửi tiền trước biến động thị trường, vừa tạo nền tảng vững chắc để mở rộng quy mô tín dụng và các dịch vụ tài chính. Đồng thời, đây là thước đo chính để ngân hàng đáp ứng yêu cầu về tỷ lệ an toàn vốn (CAR) do Ngân hàng Nhà nước quy định theo chuẩn Basel, đảm bảo tính bền vững và tuân thủ khung khổ pháp lý quốc tế.

Các cấu phần chính của vốn chủ sở hữu ngân hàng 

  • Vốn điều lệ (Charter capital): Vốn điều lệ là số vốn do các cổ đông cam kết góp ngay khi thành lập, thể hiện mức độ cam kết chịu trách nhiệm tài chính. Đây là cơ sở pháp lý cho mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng, đồng thời là thước đo năng lực tài chính và uy tín trước cơ quan quản lý.

  • Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ: Quỹ này được trích từ lợi nhuận hàng năm để tăng cường năng lực chịu đựng tổn thất. Khi xảy ra rủi ro bất ngờ, quỹ dự trữ sẽ đóng vai trò bảo vệ vốn điều lệ và duy trì hoạt động ổn định. Việc trích lập theo tỷ lệ bắt buộc do Ngân hàng Nhà nước quy định.

  • Lợi nhuận giữ lại (Retained earnings): Lợi nhuận giữ lại là phần lợi nhuận sau thuế không chia cổ tức, được tích lũy để tái đầu tư cho việc phát triển kinh doanh. Đây là nguồn vốn tự có quan trọng, góp phần nâng cao hệ số CAR, giảm phụ thuộc vào vốn vay ngoại bộ và duy trì tăng trưởng bền vững.

  • Thặng dư vốn cổ phần: Thặng dư vốn cổ phần phát sinh khi cổ đông mua cổ phiếu với giá cao hơn mệnh giá. Khoản chênh lệch này bổ sung trực tiếp vào vốn chủ sở hữu, củng cố năng lực tài chính, nâng cao hệ số an toàn vốn và có thể sử dụng cho các dự án mở rộng hoặc bù đắp lỗ khi cần.

Các cách tăng vốn chủ sở hữu 

  • Phát hành thêm cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu hoặc ra công chúng: Ngân hàng tăng vốn bằng cách phát hành cổ phiếu mới, ưu tiên cổ đông hiện hữu hoặc chào bán ra công chúng. Phương thức này tạo dòng tiền tươi, mở rộng cơ sở cổ đông, nhưng có thể pha loãng tỷ lệ sở hữu và đòi hỏi chi phí phát hành cũng như tuân thủ quy định của cơ quan chứng khoán.

  • Giữ lại lợi nhuận sau thuế: Thay vì chi trả hết cổ tức, ngân hàng trích lập một phần lợi nhuận sau thuế vào quỹ tự có. Cách này không phát sinh chi phí bên ngoài, nâng cao năng lực tài chính nội tại và cải thiện hệ số CAR, đồng thời cho phép tái đầu tư vào mở rộng hoạt động mà không chịu áp lực pha loãng vốn.

  • Chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi thành cổ phiếu: Khi đến hạn, trái phiếu chuyển đổi cho phép chủ nợ hoán đổi nợ thành cổ phần, giúp ngân hàng giảm gánh nặng nợ phải trả đồng thời bổ sung vốn chủ sở hữu. Phương án này cải thiện cấu trúc nợ - vốn, tuy nhiên cần cân nhắc tỷ lệ chuyển đổi để kiểm soát pha loãng và uy tín tín dụng.

  • Phát hành cổ phiếu ưu đãi không hoàn lại (Preferred Shares): Ngân hàng có thể phát hành cổ phiếu ưu đãi với lợi tức cố định hoặc ưu tiên cổ tức. Dù không bảo đảm quyền biểu quyết như cổ phiếu thường, vốn thu được vẫn được tính vào vốn chủ sở hữu. Phương án này giảm áp lực thanh khoản so với cổ tức cổ phiếu thường và hấp dẫn nhà đầu tư tìm lợi suất ổn định.

AD_4nXewEbGBb8omZg4NF7V48-jhUN8Q_1cPAZ3QnC3jmbrDtqY-ddhGwt_AsBcCmDVa9CgoUMMvvW4JZGFTLf4FeuHiBrpa1ZbSn72SAOhSBNHSFj1B5F2h4ZEbBxfAX59xrYlDyJV9hQ?key=IvRYL2wU1hG6z1FKRU536A

Vốn chủ sở hữu đóng vai trò cốt lõi trong hoạt động ngân hàng

5. Yếu tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn của ngân hàng

Trên thực tế, các ngân hàng sẽ có rất nhiều cách để huy động vốn. Tuy nhiên, để chiến lược thu hút vốn thực sự hiệu quả, ban quản trị và lãnh đạo cần phải cân nhắc tới mục tiêu kinh doanh, chi phí vốn, rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất, biến động của tình hình kinh tế vĩ mô và đặc biệt là uy định của NHNN

Vai trò điều tiết của NHNN (Cập nhật quy định T4/2025)

Vai trò của Ngân hàng Nhà nước được thể hiện một cách toàn diện và sâu rộng, nhằm đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Có thể điểm qua một số điểm nổi bật như:

NHNN quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các Tổ chức tín dụng (TCTD). Tính đến thời điểm hiện tại (Tháng 5/2025), tỷ lệ dự trữ bắt buộc mà Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNNVN) quy định cho năm 2024 (và tiếp tục áp dụng cho năm 2025) không có sự thay đổi lớn về mặt tổng thể so với các năm trước.

Các tỷ lệ an toàn quan trọng như CAR, LCR, LDR: 

  • Tỷ lệ an toàn vốn: Mức tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu vẫn là 8% hoặc tỷ lệ cao hơn theo quy định của Thống đốc NHNN trong từng thời kỳ. NHNN đã sửa đổi và bổ sung các quy định về tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài theo chuẩn mực Basel II nhằm tháo gỡ vướng mắc cho các tổ chức tài chính, đồng thời hướng tới áp dụng các chuẩn mực cao hơn của Basel III tại Việt Nam, đặc biệt là trong quản lý rủi ro.

  • Tỷ lệ khả năng thanh khoản: Thông tư 09/2024/TT-NHNN trực tiếp sửa đổi, bổ sung, thay thế, bãi bỏ một số điều của Thông tư số 22/2019/TT-NHNN. Điều này có nghĩa là các quy định về LCR và các tỷ lệ liên quan đến thanh khoản (như tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn) đã có những điều chỉnh để phù hợp với tình hình mới và hướng tới các chuẩn mực quản lý rủi ro thanh khoản tốt hơn.

  • Tỷ lệ cho vay so với tổng tiền gửi: Quy định về LDR vẫn giữ nguyên mức tối đa. Cụ thể ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải duy trì tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi tối đa 85%. Nhưng trong quy định mới nhất, NHNN đã tăng "mẫu số" tổng tiền gửi (D) của tỷ lệ LDR qua đó tạo điều kiện cho các ngân hàng có thêm dư địa để tăng trưởng tín dụng, đồng thời tận dụng tốt hơn nguồn vốn từ Kho bạc Nhà nước.

Thanh tra, giám sát: NHNN (thông qua Cục Thanh tra, giám sát ngân hàng và Cục Giám sát an toàn hệ thống TCTD) thực hiện thanh tra, giám sát định kỳ và đột xuất hoạt động của TCTD để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật, đặc biệt là các quy định về huy động và sử dụng vốn, quản lý rủi ro tín dụng, và phòng, chống rửa tiền.

Xu hướng huy động vốn của ngân hàng việt nam hiện nay

Những năm gần đây, đặc biệt là giai đoạn 2024-2025, hoạt động huy động vốn của các ngân hàng Việt Nam đang chứng kiến những xu hướng rõ rệt, phản ánh sự dịch chuyển của nền kinh tế, chính sách điều hành và cuộc cách mạng công nghệ. Dưới đây là một vài xu hướng nổi bật:

  • Tăng cường huy động vốn xanh và tài trợ dự án bền vững: Xu hướng này phản ánh định hướng phát triển bền vững của Việt Nam, thúc đẩy các ngân hàng tìm kiếm và cấp vốn cho các dự án thân thiện môi trường, năng lượng tái tạo. Ngân hàng phát hành trái phiếu xanh và phát triển sản phẩm "xanh" để vừa đa dạng hóa nguồn thu, vừa nâng cao hình ảnh thương hiệu có trách nhiệm xã hội, thu hút khách hàng và nhà đầu tư có ý thức về môi trường.

  • Đẩy mạnh số hóa, gia tăng tỷ lệ casa qua các nền tảng digital banking: Số hóa là chiến lược then chốt giúp ngân hàng tối ưu hóa chi phí vốn thông qua việc tăng cường tiền gửi không kỳ hạn (CASA), vốn có lãi suất thấp. Các ngân hàng đang mạnh tay đầu tư vào mobile banking, internet banking, tích hợp dịch vụ đa dạng và sử dụng công nghệ như AI, Big Data để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. 

  • Chú trọng phát hành giấy tờ có giá để cơ cấu nguồn vốn trung dài hạn: Phát hành trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi đang trở thành kênh huy động vốn quan trọng, giúp ngân hàng đa dạng hóa nguồn vốn, giảm phụ thuộc vào tiền gửi khách hàng, cân đối kỳ hạn nguồn vốn. Việc phát hành trái phiếu thứ cấp còn giúp bổ sung vốn cấp 2, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn vốn theo Basel.

  • Áp lực tăng vốn chủ sở hữu để đáp ứng chuẩn basel và mở rộng tín dụng: Các ngân hàng Việt Nam đối mặt áp lực lớn trong việc tăng vốn chủ sở hữu để tuân thủ các chuẩn mực quốc tế về an toàn vốn (Basel II và hướng tới Basel III). Các giải pháp bao gồm phát hành cổ phiếu, giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư hoặc phát hành trái phiếu thứ cấp để bổ sung vốn cấp 2.

  • Cạnh tranh lãi suất huy động trong bối cảnh lạm phát và chính sách tiền tệ: Mặc dù NHNN có thể điều chỉnh lãi suất điều hành để hỗ trợ tăng trưởng, áp lực lạm phát tiềm ẩn và sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng vẫn khiến lãi suất huy động có thể tăng cao. Khi các kênh đầu tư khác (chứng khoán, bất động sản) hấp dẫn hơn, dòng tiền có thể chuyển dịch, buộc ngân hàng phải tăng lãi suất để giữ chân người gửi tiền. 

AD_4nXfLVAjKhFufiad3ynxQ84fvHU2nad59QvP7FF4INbkcI_3tr9mliCCsPLZ_LNWZO-10x_8Agztxbo02YDwVRIQyUsRMU-Bhz_5ZumDjw3YhfelqPz071FYEXWxNTiVRZRDPyVhm?key=IvRYL2wU1hG6z1FKRU536A

Luật pháp là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến cách huy động vốn của ngân hàng

Hy vọng bài viết trên đây đã cung cấp cho độc giả cái nhìn tổng quan về cách huy động vốn của ngân hàng. Nắm bắt được các phương thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hoạt động cốt lõi của hệ thống tài chính và lựa chọn kênh đầu tư phù hợp cho tương lai.

 

Get Your Organization Rated and Assessed
Contact us