Huy động vốn khách hàng cá nhân: Chiến lược bền vững cho tổ chức tài chính

Huy động vốn khách hàng cá nhân đóng vai trò cốt lõi trong việc ổn định dòng tiền và nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngân hàng trong giai đoạn phát triển số.

Huy động vốn khách hàng cá nhân: Chiến lược bền vững cho tổ chức tài chính

Trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển mạnh mẽ và ngành tài chính ngân hàng chuyển đổi số toàn diện, việc huy động vốn khách hàng cá nhân đã trở thành một yếu tố then chốt quyết định sự thành công của các tổ chức tài chính. Không chỉ đơn thuần là nguồn vốn để duy trì hoạt động, vốn huy động từ cá nhân còn đóng vai trò chiến lược trong việc xây dựng thương hiệu, mở rộng thị phần và tạo lập lợi thế cạnh tranh bền vững.

1. Huy động vốn khách hàng cá nhân là gì?

Huy động vốn từ khách hàng cá nhân được hiểu là hoạt động mà các tổ chức tài chính (ngân hàng, fintech...) thu hút tiền gửi hoặc khoản đầu tư từ cá nhân nhằm tái sử dụng vào hoạt động kinh doanh. Đây là một trong những nguồn vốn quan trọng nhất, giúp tổ chức tài chính duy trì hoạt động và mở rộng quy mô kinh doanh.

Thị trường huy động vốn cá nhân hiện nay đang có những diễn biến tích cực. Các ngân hàng liên tục ra mắt các sản phẩm huy động vốn tiền gửi không kỳ hạn, tạo sự linh hoạt cho khách hàng. Đáng chú ý, theo số liệu của Ngân Hàng Nhà nước tổng tiền gửi của người dân đã lập kỷ lục mới với con số 7,366 triệu tỷ đồng đến hết tháng 2/2025, tăng 4,26% so với cuối năm 2024. Điều đặc biệt là lượng tiền gửi trong hệ thống ngân hàng của khách hàng cá nhân đã chính thức vượt tiền gửi của các tổ chức kinh tế, cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của phân khúc khách hàng cá nhân.

Điều này phản ánh xu hướng tích cực trong việc người dân tin tưởng và lựa chọn các tổ chức tài chính như nơi an toàn để gửi gắm tài sản. Tuy nhiên, cùng với cơ hội lớn này là những thách thức không nhỏ từ sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng truyền thống, ngân hàng số và các công ty fintech mới nổi.

mceu_49919928611754380526365.png

Khách hàng cá nhân có xu hướng lựa chọn các tổ chức tài chính uy tín để gửi gắm tài sản 

2. Các hình thức huy động vốn từ khách hàng cá nhân phổ biến

2.1 Tiền gửi tiết kiệm

Đây là hình thức truyền thống và phổ biến nhất, bao gồm tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn.

  • Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn: Kỳ hạn linh hoạt (1-36 tháng), lãi suất cố định và cao hơn đáng kể so với tiền gửi không kỳ hạn. Khách hàng nhận cả gốc và lãi khi đáo hạn. Rút trước hạn chỉ hưởng lãi suất không kỳ hạn rất thấp hoặc không lãi.

  • Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn: Bạn có thể rút tiền bất cứ lúc nào mà không bị ràng buộc về thời gian. Tuy nhiên, lãi suất của loại hình này thường rất thấp, chủ yếu phục vụ nhu cầu giữ tiền an toàn và linh hoạt.

mceu_93513420921754380567485.png

Tiền gửi có kỳ hạn thường có lãi suất cố định và cao hơn so với tiền gửi không kỳ hạn

2.2 Trái phiếu dành cho khách hàng cá nhân

Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ, thể hiện việc bạn cho một tổ chức (chính phủ hoặc doanh nghiệp) vay tiền. Đổi lại, bạn sẽ nhận được các khoản thanh toán lãi định kỳ (thường là cố định) và được hoàn trả số tiền gốc khi trái phiếu đáo hạn.

Ưu điểm cho cá nhân:

  • Thường ít rủi ro hơn cổ phiếu: Trái phiếu thường được coi là kênh đầu tư an toàn hơn cổ phiếu nhờ lãi suất cố định và đảm bảo hoàn vốn khi đáo hạn. Tuy nhiên, trái phiếu không hoàn toàn không có rủi ro. Bạn vẫn cần lưu ý đến rủi ro lãi suất (giá trị trái phiếu có thể giảm khi lãi suất thị trường tăng), rủi ro lạm phát (sức mua của tiền lãi và gốc nhận được bị giảm sút), và rủi ro tín dụng (khả năng tổ chức phát hành không trả được nợ).

  • Thu nhập ổn định: Cung cấp nguồn thu nhập thụ động đều đặn từ lãi suất.

  • Đa dạng: Có nhiều loại trái phiếu với kỳ hạn và mức độ rủi ro khác nhau để bạn lựa chọn, phù hợp với mục tiêu đầu tư cá nhân.

Lưu ý: Mức độ an toàn của trái phiếu phụ thuộc vào uy tín của tổ chức phát hành, được thể hiện qua mức độ xếp hạng tín nhiệm. 

mceu_359972586101754380966771.png

Trái phiếu thường được coi là kênh đầu tư ít rủi ro hơn so với cổ phiếu. 

2.3 Sản phẩm đầu tư linh hoạt

Bao gồm quỹ mở, bảo hiểm đầu tư, sản phẩm cấu trúc giúp khách hàng đa dạng hóa danh mục đầu tư với các mức độ rủi ro khác nhau.

2.4 Chứng chỉ tiền gửi

Là loại giấy tờ chứng nhận số tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng. Đặc điểm nổi bật:

  • Lãi suất cao hơn: Lãi suất của chứng chỉ tiền gửi thường cao hơn so với tiền gửi tiết kiệm thông thường cùng kỳ hạn.

  • Có thể chuyển nhượng: Bạn có thể bán hoặc chuyển nhượng chứng chỉ tiền gửi cho người khác trước khi đáo hạn (trên thị trường thứ cấp), giúp tăng tính thanh khoản.

  • An toàn: Được đảm bảo bởi ngân hàng phát hành và thường được bảo hiểm tiền gửi.

2.5 Kỳ phiếu

Được ngân hàng phát hành từng đợt với thời hạn linh hoạt. Khách hàng mua kỳ phiếu sẽ được trả lãi tương ứng với kỳ hạn và có thể được trả lãi trước hoặc sau khi kết thúc kỳ hạn.

3. Vai trò chiến lược của vốn cá nhân đối với tổ chức tài chính

Huy động vốn khách hàng cá nhân, hay chính xác hơn là tiền gửi và các khoản đầu tư từ khách hàng cá nhân, đóng vai trò vô cùng quan trọng và mang tính chiến lược đối với sự phát triển bền vững của bất kỳ tổ chức tài chính nào. Nó không chỉ đơn thuần là nguồn vốn, mà còn là nền tảng cho nhiều khía cạnh khác của hoạt động kinh doanh.

  • Tính ổn định: Tiền gửi cá nhân thường có xu hướng ổn định nếu các tổ chức tài chính duy trì được chính sách bán hàng hiệu quả. 

  • Chi phí hợp lý: So với việc vay vốn từ các tổ chức tài chính khác hoặc vốn quốc tế, chi phí huy động vốn từ cá nhân thường thấp hơn và ổn định hơn, giúp tối ưu hóa chi phí vốn.

  • Cơ hội bán chéo (Cross-sell): Tạo nền tảng để cung cấp các dịch vụ khác như vay, đầu tư, bảo hiểm cho khách hàng. 

  • Thương hiệu và lòng tin: Mạng lưới khách hàng cá nhân lớn giúp các tổ chức tín dụng tăng độ nhận diện và niềm tin thị trường. 

mceu_46275225191754380927031.png

Nguồn vốn từ khách hàng cá nhân đóng vai trò quan trọng với các tổ chức tài chính 

4. Thách thức trong việc huy động vốn cá nhân

Huy động vốn từ khách hàng cá nhân chưa bao giờ là dễ dàng, đặc biệt trong bối cảnh thị trường tài chính hiện tại:

Cạnh tranh gay gắt: 

Thị trường tài chính Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt không chỉ giữa các ngân hàng truyền thống mà còn có sự trỗi dậy mạnh mẽ của ngân hàng số và các công ty Fintech. Mỗi đối tượng đều có lợi thế riêng: ngân hàng truyền thống với mạng lưới rộng lớn và uy tín lâu năm; ngân hàng số với sự tiện lợi, tốc độ giao dịch; và Fintech với các giải pháp sáng tạo, tập trung vào trải nghiệm người dùng. Điều này khiến khách hàng có nhiều lựa chọn hơn, đồng thời đặt ra áp lực lớn cho các tổ chức phải liên tục đổi mới để giữ chân và thu hút khách hàng.

Nhạy cảm với biến động: 

Vốn cá nhân rất nhạy cảm với biến động lãi suất của thị trường. Chỉ một thay đổi nhỏ về lãi suất cũng có thể khiến khách hàng cân nhắc chuyển tiền sang nơi khác có lợi hơn. Bên cạnh đó, truyền thông tiêu cực (tin đồn, khủng hoảng truyền thông liên quan đến tổ chức tài chính) có thể gây ra tâm lý lo ngại, dẫn đến tình trạng rút tiền ồ ạt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thanh khoản và uy tín.

Niềm tin - Yếu tố quyết định nhưng khó xây dựng nhanh

Niềm tin vào tổ chức tài chính là yếu tố then chốt quyết định việc khách hàng có sẵn sàng gửi gắm tài sản của mình hay không. Tuy nhiên, niềm tin không thể xây dựng trong ngày một ngày hai. Nó đòi hỏi một quá trình dài minh bạch, uy tín trong mọi giao dịch, cam kết về bảo mật thông tin và khả năng xử lý khủng hoảng hiệu quả. Một khi niềm tin bị lung lay, việc khôi phục sẽ vô cùng khó khăn.

Cá nhân hóa trải nghiệm là đòi hỏi tất yếu

Trong kỷ nguyên số, khách hàng không chỉ mong muốn một sản phẩm hay dịch vụ tốt, mà còn đòi hỏi một trải nghiệm được cá nhân hóa. Họ muốn các giải pháp tài chính phù hợp với nhu cầu, mục tiêu và thói quen chi tiêu riêng của mình. Việc cung cấp một gói sản phẩm "đại trà" sẽ không còn hiệu quả. Tổ chức tài chính cần hiểu rõ từng phân khúc khách hàng để đưa ra những đề xuất phù hợp, từ lãi suất, kỳ hạn đến các dịch vụ đi kèm.

mceu_2651420481754380897305.png

Kỷ nguyên số: Cơ hội lớn, thách thức không nhỏ trong huy động vốn

5. Chiến lược tối ưu để huy động vốn cá nhân

Để vượt qua các thách thức và khai thác hiệu quả nguồn vốn cá nhân, các tổ chức tài chính cần triển khai chiến lược đa chiều:

Lãi suất và sản phẩm linh hoạt:

  • Thiết kế sản phẩm đa dạng: Cung cấp các sản phẩm tiết kiệm và đầu tư phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng. Điều này bao gồm các kỳ hạn ngắn – dài, khả năng rút trước linh hoạt (có điều kiện), và các lựa chọn tích lũy nhỏ định kỳ cho những khách hàng có thu nhập không ổn định hoặc muốn bắt đầu với số vốn nhỏ.

  • Lãi suất cạnh tranh: Cần theo dõi sát sao thị trường và chính sách tiền tệ để đưa ra mức lãi suất hấp dẫn, nhưng vẫn đảm bảo tính bền vững cho hoạt động kinh doanh.

Xây dựng niềm tin và minh bạch thông tin:

  • Truyền thông rõ ràng: Mọi thông tin về sản phẩm, dịch vụ, biểu phí và điều khoản phải được truyền đạt một cách dễ hiểu, đầy đủ và minh bạch. Tránh các thuật ngữ phức tạp hoặc thông tin mập mờ gây hiểu lầm.

  • Tư vấn cá nhân hóa: Đội ngũ tư vấn viên cần được đào tạo chuyên sâu để không chỉ giới thiệu sản phẩm mà còn phân tích nhu cầu, đưa ra lời khuyên phù hợp với từng khách hàng.

  • Cam kết bảo mật và bảo toàn vốn: Đây là yếu tố cốt lõi. Tổ chức tài chính cần liên tục củng cố hệ thống an ninh thông tin, tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu khách hàng, và truyền thông mạnh mẽ về cam kết bảo toàn vốn (trong khuôn khổ pháp luật và bảo hiểm tiền gửi).

mceu_60883105171754380870042.jpg

Tổ chức tài chính cần xây dựng lòng tin với khách hàng 

Ứng dụng công nghệ & trải nghiệm người dùng: 

  • Ứng dụng di động (App banking) thông minh: Phát triển các ứng dụng thân thiện, dễ sử dụng, tích hợp đầy đủ tính năng từ mở tài khoản, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn đến quản lý tiết kiệm/đầu tư một cách trực quan.

  • Chatbot, tổng đài hỗ trợ 24/7: Triển khai các kênh hỗ trợ khách hàng đa dạng như chatbot AI, tổng đài tự động hoặc đội ngũ nhân viên trực tuyến để giải đáp thắc mắc và xử lý vấn đề kịp thời mọi lúc mọi nơi.

  • Cá nhân hóa thông báo: Sử dụng dữ liệu để gửi các thông báo, ưu đãi, gợi ý sản phẩm phù hợp với lịch sử giao dịch và nhu cầu của từng khách hàng.

Tận dụng mạng lưới cộng đồng – người ảnh hưởng:

  • Hợp tác với cộng đồng: Liên kết với các cộng đồng đầu tư cá nhân, tài chính cá nhân trên mạng xã hội, diễn đàn để chia sẻ kiến thức, tổ chức workshop, từ đó tiếp cận và xây dựng mối quan hệ với tệp khách hàng tiềm năng.

  • Làm việc với micro-influencer: Hợp tác với các cá nhân có ảnh hưởng nhỏ nhưng uy tín trong các lĩnh vực tiết kiệm, tài chính gia đình để lan tỏa thông điệp một cách tự nhiên và đáng tin cậy.

Ưu đãi & chương trình tri ân gắn dài hạn

  • Chương trình khách hàng thân thiết: Không chỉ tập trung vào khách hàng mới, mà còn cần có các ưu đãi và chương trình tri ân đặc biệt dành cho khách hàng hiện hữu để khuyến khích họ gắn bó lâu dài.

  • Đa dạng hóa ưu đãi: Các hình thức như thưởng lãi suất theo mức độ gắn bó, voucher dịch vụ (không chỉ dịch vụ ngân hàng mà cả đối tác), hoàn tiền cho các giao dịch, và nâng hạng khách hàng (ví dụ: thẻ ưu tiên, dịch vụ chuyên biệt) sẽ tạo thêm giá trị và động lực cho khách hàng.

Kết luận: 

Huy động vốn khách hàng cá nhân không chỉ là giải pháp tài chính ngắn hạn mà còn là chiến lược dài hạn xây dựng nền tảng bền vững cho tổ chức tài chính. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, việc kết hợp hài hòa công nghệ tiên tiến, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và kiên trì xây dựng niềm tin sẽ là yếu tố then chốt giúp các tổ chức vươn lên dẫn đầu.

Tham khảo thêm: Triển vọng ngành ngân hàng và các tổ chức tài chính tại các nghiên cứu chuyên sâu của VIS Rating, 

Bằng cách kết hợp linh hoạt các yếu tố trên, tổ chức tài chính có thể xây dựng một chiến lược huy động vốn khách hàng cá nhân vững chắc, không chỉ giúp tăng trưởng nguồn vốn mà còn củng cố vị thế và hình ảnh thương hiệu trong dài hạn.

Xếp hạng và đánh giá tín nhiệm doanh nghiệp của bạn
Liên hệ với chúng tôi