Xếp hạng tín nhiệm là một chỉ số quan trọng đánh giá mức độ uy tín và khả năng thanh toán của các tổ chức, doanh nghiệp hay quốc gia. Không chỉ giúp minh bạch hóa thị trường tài chính, xếp hạng tín nhiệm còn là công cụ hỗ trợ phát triển chiến lược cho doanh nghiệp, hỗ trợ tăng cường niềm tin với đối tác và khách hàng.
Xếp hạng tín nhiệm dựa trên hệ thống bậc xếp hạng tín nhiệm ngắn hạn và dài hạn của VIS Rating là các ý kiến mang tính dự báo tương lai về rủi ro tín dụng tương đối của một tổ chức, một khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính, chứng khoán nợ, cổ phần ưu đãi hoặc các công cụ tài chính khác hoặc của một tổ chức phát hành khoản nợ hoặc công cụ tài chính, chứng khoán nợ, cổ phần ưu đãi hoặc công cụ tài chính khác đó tại Việt Nam.
Xếp hạng tín nhiệm của VIS Rating đánh giá khả năng của tổ chức phát hành trong việc có đủ nguồn tiền để thực hiện nghĩa vụ nợ, và sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ nợ đó. VIS Rating định nghĩa rủi ro tín dụng là rủi ro mà một tổ chức/tổ chức phát hành có thể không đáp ứng được các nghĩa vụ tài chính theo hợp đồng của mình khi đến hạn thanh toán và bất kỳ tổn thất tài chính ước tính nào trong trường hợp mất khả năng thanh toán hoặc suy giảm giá trị. Đặc biệt ở các bậc xếp hạng thấp của thang điểm xếp hạng, điển hình là CCC và thấp hơn, các bậc xếp hạng thường bao gồm cả các xem xét bổ sung phản ánh kỳ vọng của chúng tôi về khả năng thu hồi nợ gốc và tiền lãi, cũng như yếu tố không chắc chắn xung quanh kỳ vọng đó.
Tại VIS Rating - Công ty Cổ phần Xếp hạng Tín nhiệm Đầu tư Việt Nam, hệ thống xếp hạng tín nhiệm được phát triển và thiết kế riêng để đảm bảo đáp ứng được các nhu cầu của đa dạng và thay đổi trên thị trường vốn tại Việt Nam. Phương pháp xếp hạng tín nhiệm của VIS Rating áp dụng các kiến thức và phát triển trên thị trường vốn toàn cầu, kết hợp với sự đáp ứng các yêu cầu của thị trường đối với sự minh bạch của các yếu tố liên quan tới rủi ro tín dụng và tạo nên sự phân biệt rõ ràng hơn trong các mức xếp hạng định mức tín nhiệm.
Xếp hạng tín nhiệm giúp minh bạch hóa thị trường tài chính.
Các doanh nghiệp phi tài chính bao hàm một phạm vi rộng các lĩnh vực ngành phi tài chính bao gồm xây dựng, sản xuất, kim loại và khai thác mỏ, kinh doanh phát triển bất động sản, ngành tiện ích được quản lý, ngành giao thông vận tải và các lĩnh vực khác.Với nhóm doanh nghiệp này, các yếu tố sau đây có thể tác động đến kết quả xếp hạng tín nhiệm:
Quy mô doanh nghiệp: Thường được đánh giá theo tiêu chí doanh thu, năng lực sản xuất và tổng tài sản đặc biệt là tài sản cố định và tài sản có tính thanh khoản cao, là minh chứng cho khả năng bảo đảm tài chính của doanh nghiệp.
Hồ sơ doanh nghiệp:
Hồ sơ ngành: Điểm mấu chốt trong phân tích ngành của VIS Rating là đánh giá mức độ tác động của điều kiện kinh doanh đặc thù lên hồ sơ tín dụng của doanh nghiệp. Các công ty hoạt động trong những ngành có tính chu kỳ cao hoặc dễ biến động sẽ chịu áp lực lớn hơn, dẫn đến rủi ro tín dụng cao hơn.
Vị thế cạnh tranh: Những doanh nghiệp có vị thế vững vàng, thị phần ổn định, tiềm năng mở rộng và hiệu quả hoạt động tốt, sở hữu nhiều lợi thế cạnh tranh theo phân ngành và/hoặc lĩnh vực sản phẩm chính của công ty thì khả năng tăng trưởng ổn định sẽ cao.
Yếu tố đa dạng hóa kinh doanh của doanh nghiệp: Doanh nghiệp đa ngành nghề có thể dễ dàng sinh tồn và ứng phó với những biến động bất thường của nền kinh tế.
Hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời: Một công ty có khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động cao thường có thể chịu được suy thoái kinh tế và suy thoái chu kỳ, đối mặt với ít rủi ro chiến lược hơn và ít ảnh hưởng đến các chỉ số tín dụng cũng như khả năng trả nợ và thực hiện các nghĩa vụ khác so với một công ty có khả năng sinh lợi và hiệu quả hoạt động yếu hơn. VIS Rating sử dụng các phương pháp phân tích định tính về xu hướng doanh thu và tính ổn định của biên lợi nhuận để đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả của các doanh nghiệp phi tài chính. Trong đánh giá của mình, VIS Rating xem xét mức độ, chu kỳ và sự ổn định của tỷ suất lợi nhuận và doanh thu. Bên cạnh đó, VIS Rating cũng thường đánh giá mức độ linh hoạt của công ty, khả năng sẵn sàng thực hiện các bước cần thiết để duy trì hoặc cải thiện biên lợi nhuận.
Hệ số đòn bẩy và hệ số khả năng trả nợ: Doanh nghiệp có tỷ lệ nợ thấp so với vốn chủ thường được đánh giá cao vì khả năng kiểm soát rủi ro tài chính tốt. Bên cạnh đó, khả năng tạo lợi nhuận trước lãi vay cao sẽ được xem xét đến để đảm bảo nghĩa vụ thanh toán, giảm rủi ro tín dụng. Ngoài ra, khả năng tạo dòng tiền từ hoạt động kinh doanh và khả năng dự phòng tài chính cũng là các yếu tố quan trọng được dùng để xếp hạng tín nhiệm
Các yếu tố về quy mô, hồ sơ, hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp tác động đến xếp hạng tín nhiệm.
Doanh nghiệp tài chính là những tổ chức kinh doanh trong các lĩnh vực như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, cho vay tiêu dùng… Xếp hạng tín nhiệm của các tổ chức này có thể bị tác động bởi các yếu tố:
Khả năng thanh toán: Đánh giá rủi ro tài sản so với khả năng hấp thụ rủi ro của ngân hàng hoặc công ty tài chính. Các yếu tố giảm thiểu rủi ro gồm vốn, quỹ dự phòng, và khả năng sinh lời. Sự suy giảm giá trị tài sản, đặc biệt là các khoản vay khách hàng, có thể ảnh hưởng mạnh đến khả năng thanh toán.
Rủi ro tài sản: Chất lượng tài sản của doanh nghiệp được xác định thông qua hai chỉ số là tỷ lệ khoản vay có vấn đề (nợ xấu, nợ quá hạn, hoặc tài sản chất lượng kém) và tỷ lệ dự phòng tổn thất cho khoản vay trên các khoản có vấn đề. Các chỉ số này phản ánh năng lực quản lý rủi ro và sức mạnh hệ thống kinh doanh.
Vốn: Các tổ chức xếp hạng tín nhiệm sẽ dựa vào tỷ lệ an toàn vốn và tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản để đánh giá khả năng đáp ứng rủi ro tín dụng và khả năng phụ thuộc. Những doanh nghiệp có các chỉ số này cao hơn yêu cầu tối thiểu có thể được nâng đánh giá tín nhiệm.
Khả năng sinh lời: Nếu các báo cáo tài chính cho thấy chỉ số ROE, ROA cao hơn mức tối thiểu cho thấy khả năng duy trì lợi nhuận ổn định hoặc tăng trưởng hiệu quả.
Khả năng thanh khoản:
Cơ cấu nguồn vốn: Sự ổn định của nguồn vốn dài hạn và tỷ lệ nợ thấp có thể trở thành căn cứ để đánh giá rủi ro thanh khoản, đáp ứng nghĩa vụ tài chính trong dài hạn.
Các nguồn thanh khoản: Bao gồm khả năng huy động vốn, dự trữ thanh khoản và tỷ lệ thanh khoản. Doanh nghiệp tài chính có khả năng tiếp cận các nguồn vốn đa dạng, mức dự trữ tiền mặt và tài sản có tính thanh khoản cao cho thấy khả năng thanh toán nhanh và sẽ được đánh giá cao.
Các yếu tố xem xét khác: Ngoài ra mức xếp hạng tín nhiệm còn bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khác như đa dạng hóa kinh doanh, tÍnh chất rủi ro và mức độ phức tạp, hệ thống quản lý rủi ro, lịch sử tài chính,...
Xếp hạng tín nhiệm của các tổ chức tài chính sẽ bị ảnh hưởng bởi khả năng thanh toán, khả năng thanh khoản và nhiều yếu tố khác.
Tại VIS Rating, quy trình xếp hạng tín nhiệm được chia thành 3 giai đoạn, kéo dài từ 4 - 8 tuần.
Giai đoạn 1: Tổ chức phát hành chuẩn bị tài liệu và trình bày
Quá trình bắt đầu khi một tổ chức hoặc doanh nghiệp có nhu cầu đánh giá xếp hạng tín nhiệm của mình hoặc một khoản nợ cụ thể.
Trao đổi sơ bộ và ký kết hợp đồng: VIS Rating và tổ chức phát hành thỏa thuận các điều khoản dịch vụ, phạm vi đánh giá, và thời gian hoàn thành.
Lên lịch họp: Lịch họp giữa ban lãnh đạo tổ chức phát hành và nhóm phân tích của VIS Rating được xác định để đảm bảo thông tin trao đổi rõ ràng.
Cung cấp tài liệu: Tổ chức phát hành cung cấp các tài liệu quan trọng như báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh, dữ liệu ngành, nhằm phục vụ cho quá trình phân tích tín nhiệm.
Giai đoạn 2: Nhóm phân tích làm việc
Tổ chức họp giữa Ban lãnh đạo của Tổ chức Phát hành và Nhóm Phân tích: Ban Lãnh đạo của Tổ chức phát hành gặp gỡ với Nhóm phân tích để trình bày thông tin doanh nghiệp và thảo luận về các tài liệu.
Nhóm phân tích tiến hành công việc và trình lên Hội đồng xếp hạng tín nhiệm: Bắt đầu thực hiện công việc phân tích và Hội đồng Xếp hạng Tín nhiệm được thành lập để quyết định kết quả xếp hạng tín nhiệm cho Tổ chức phát hành.
Phản hồi hồ sơ cho tổ chức phát hành: Nếu cần, nhóm phân tích yêu cầu bổ sung hoặc điều chỉnh các tài liệu để hoàn thiện đánh giá.
Họp hội đồng xếp hạng tín nhiệm: Nhóm Phân tích thông báo cho Tổ chức Phát hành về kết quả xếp hạng và cơ sở xếp hạng tại Báo cáo Kết quả Xếp hạng Tín nhiệm để xem xét, biểu quyết.
Thông báo kết quả: Tổ chức Phát hành rà soát dự thảo Báo cáo Kết quả Xếp hạng. Kết quả xếp hạng tín nhiệm được phát hành và công bố trên trang thông tin điện tử của VIS Rating.
Giai đoạn 3: Liên tục giám sát và cập nhật
Sau khi công bố Báo cáo Kết quả Xếp hạng Tín nhiệm, VIS Rating sẽ duy trì trao đổi liên tục với Ban lãnh đạo của Tổ chức phát hành và giám sát liên tục hoạt động của Tổ chức phát hành.
Các cuộc họp thường xuyên giữa Ban lãnh đạo của Tổ chức phát hành và Nhóm phân tích cũng như việc cập nhật thông tin là bắt buộc và cần thiết để đảm bảo kết quả xếp hạng tín nhiệm của Tổ chức phát hành luôn kịp thời và phù hợp.
VIS Rating cung cấp đánh giá khách quan về năng lực tài chính và rủi ro tín dụng của doanh nghiệp.
Mỗi tổ chức xếp hạng tín nhiệm sẽ xây dựng hệ thống bậc xếp hạng tín nhiệm khác nhau, phụ thuộc vào thị trường, phương pháp luận và đối tượng xếp hạng. Nhìn chung, các mức xếp hạng tín nhiệm được chia thành hai nhóm chính: Nhóm đầu tư (Investment Grade) và Nhóm đầu cơ (Speculative Grade).
Moody's là một trong ba công ty xếp hạng tín nhiệm lớn nhất thế giới, cùng với Standard & Poor's (S&P) và Fitch Ratings. Công ty này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và phân loại rủi ro tín dụng của các công ty, chính phủ và các loại trái phiếu. Moody's sử dụng hệ thống thang điểm xếp hạng tín nhiệm quốc tế để đánh giá rủi ro tín dụng, chia thành hai nhóm chính: đầu tư (Investment Grade) và đầu cơ (Speculative Grade).
Nhóm đầu tư (từ Aaa, Aa, A đến Baa)
Aaa là mức cao nhất, cho thấy khoản nợ được đánh giá với mức rủi ro tối thiểu.
Aa: Khoản vay có chất lượng cao và rủi ro rất thấp.
A: Khoản vay có chất lượng trên trung bình và rủi ro thấp.
Baa là mức thấp nhất trong nhóm đầu tư, thể hiện rủi ro trung bình nhưng vẫn được xem là đáng tin cậy.Nhóm đầu cơ (từ Ba, B, Caa, Ca đến C)
Ba: cho thấy rủi ro tín dụng đáng kể nhưng vẫn có khả năng thanh toán.
B: Khoản vay được coi là đầu cơ và rủi ro cao.
Caa: Khoản vay có chất lượng thấp và rủi ro rất cao.
Ca: Khoản vay có tính đầu cơ cao và có nguy cơ vỡ nợ, nhưng vẫn còn có khả năng hoàn vốn và lãi.
C đại diện cho mức tín nhiệm thấp nhất, gần như không có khả năng trả nợ.
Moody's là một trong ba công ty xếp hạng tín nhiệm lớn nhất thế giới, cùng với Standard & Poor's (S&P) và Fitch Ratings.
VIS Rating là tổ chức xếp hạng tín nhiệm nội địa hợp tác chặt chẽ với Moody’s - tổ chức xếp hạng tín nhiệm toàn cầu với hệ thống xếp hạng tín nhiệm được phát triển và thiết kế riêng để đảm bảo đáp ứng được các nhu cầu của đa dạng và thay đổi trên thị trường vốn tại Việt Nam. Các bậc xếp hạng dải đánh giá rộng hơn từ AAA cho đến C.Cụ thể như sau:
Bậc xếp hạng tín nhiệm dài hạn theo VIS
Xếp hạng tín nhiệm |
Ý nghĩa |
AAA |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng AAA thể hiện mức độ tín nhiệm cao nhất so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
AA+ |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng AA thể hiện mức độ tín nhiệm rất cao so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
AA |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng AA thể hiện mức độ tín nhiệm rất cao so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
AA- |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng AA thể hiện mức độ tín nhiệm rất cao so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
A+ |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng A thể hiện mức độ tín nhiệm trên mức trung bình so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
A |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng A thể hiện mức độ tín nhiệm trên mức trung bình so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
A- |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng A thể hiện mức độ tín nhiệm trên mức trung bình so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
BBB+ |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng BBB thể hiện mức độ tín nhiệm ở mức trung bình so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
BBB |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng BBB thể hiện mức độ tín nhiệm ở mức trung bình so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
BBB- |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng BBB thể hiện mức độ tín nhiệm ở mức trung bình so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
BB+ |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng BB thể hiện mức độ tín nhiệm dưới mức trung bình so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
BB |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng BB thể hiện mức độ tín nhiệm dưới mức trung bình so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
CCC |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng CCC thể hiện mức độ tín nhiệm rất yếu so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác và có khả năng vỡ nợ hoặc sắp vỡ nợ, thường có triển vọng phục hồi trung bình |
CC |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng CC thể hiện mức độ tín nhiệm cực kỳ yếu so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác và thường rơi vào tình trạng vỡ nợ, thường có triển vọng phục hồi kém |
C |
Các tổ chức phát hành hoặc công cụ nợ được xếp hạng C thể hiện mức độ uy tín tín dụng yếu nhất so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác và thường đã vỡ nợ, với triển vọng phục hồi rất kém |
Bậc xếp hạng tín nhiệm ngắn hạn theo VIS
Xếp hạng tín nhiệm |
Ý nghĩa |
A-1 |
Các tổ chức phát hành được xếp hạng A-1 có khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ ngắn hạn không có bảo đảm cao nhất so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
A-2 |
Các tổ chức phát hành được xếp hạng A-2 có khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ ngắn hạn không có bảo đảm trên mức trung bình so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
B-1 |
Các tổ chức phát hành được xếp hạng B-1 có khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ ngắn hạn không có bảo đảm ở mức trung bình so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
B-2 |
Các tổ chức phát hành được xếp hạng B-2 có khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ ngắn hạn không có bảo đảm ở mức yếu so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
C-1 |
Các tổ chức phát hành được xếp hạng C-1 có khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ ngắn hạn không có bảo đảm ở mức yếu nhất so với các tổ chức và giao dịch trong nước khác |
Cũng giống như Moody's, VIS Rating đánh giá và phân loại rủi ro tín nhiệm của các doanh nghiệp và các loại trái phiếu tại Việt Nam.
Xếp hạng tín nhiệm đóng vai trò rất quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch, tạo ra một môi trường đầu tư an toàn và góp phần tạo nên sự phát triển bền vững của thị trường trái phiếu doanh nghiệp.
Xếp hạng tín nhiệm mang tới thông tin khách quan, quan trọng cho khách hàng trước khi ra quyết định đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp.
Kết quả được các tổ chức tín nhiệm công bố sẽ là chuẩn mực chung, căn cứ để so sánh giữa các công cụ, xem xét tính rủi ro và xác định chiến lược đầu tư dựa trên dữ liệu đáng tin cậy.
Nhằm tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam, trong một số trường hợp phát hành trái phiếu bằng VND, doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện xếp hạng tín nhiệm. Quy định này nhằm tăng cường tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
Kết quả xếp hạng tín nhiệm tốt thì doanh nghiệp sẽ có thêm lợi thế huy động vốn với chi phí thấp hơn, thu hút nhiều nhà đầu tư lớn trong và ngoài nước, tiếp cận nguồn vốn có chi phí rẻ.
Xếp hạng tín nhiệm tích cực giúp tăng cường uy tín của doanh nghiệp trong mắt đối tác và thị trường, nhờ đó cải thiện vị thế trong ngành.
Doanh nghiệp có xếp hạng tín nhiệm cao thường vay vốn với lãi suất thấp hơn, giúp tối ưu hóa chi phí huy động vốn.
Các báo cáo xếp hạng tín nhiệm công khai cung cấp thông tin toàn diện về rủi ro tín dụng, góp phần xây dựng lòng tin và sự minh bạch trong hệ thống tài chính.
Xếp hạng tín nhiệm góp phần giảm rủi ro hệ thống thông qua việc giúp các bên liên quan, bao gồm nhà đầu tư và cơ quan quản lý, nhận diện sớm các nguy cơ tiềm tàng liên quan đến các tổ chức tài chính hoặc khoản nợ lớn.
Xếp hạng tín nhiệm đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thị trường trái phiếu.
Trên thế giới có 3 tổ chức: Moody’s, Standard & Poor's (S&P), Fitch Ratings. Trong đó Moody’s là một trong những công ty xếp hạng tín nhiệm lâu đời và uy tín nhất thế giới, được thành lập từ năm 1909.
Tại Việt Nam, thị trường xếp hạng tín nhiệm cũng đang được định hình và phát triển mạnh mẽ thông qua các tổ chức xếp hạng tín nhiệm nội địa như VIS Rating. Thông qua sự hợp tác với Moody’s - tổ chức xếp hạng tín nhiệm toàn cầu, VIS Rating mang các thông lệ tốt nhất trên thế giới tới thị trường.
VIS Rating có sự tham gia của các cổ đông mạnh về tài chính, kinh nghiệm (có Moody’s nắm 49% cổ phần). Các cổ đông đều là hội viên của Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam.
VIS Rating sử dụng các phương pháp luận tiên tiến từ Moody’s, đồng thời tinh chỉnh để phù hợp với đặc thù của thị trường tài chính Việt Nam. Phương pháp này bao gồm:
Định hình các tiêu chí rõ ràng và cụ thể để đánh giá chất lượng tín nhiệm. Xây dựng phương pháp luận chuẩn mực và chặt chẽ.
Tuân thủ quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo tính khách quan và minh bạch trong suốt quá trình đánh giá.
Cam kết trách nhiệm và minh bạch là những giá trị mà VIS Rating đang hướng tới. Xuyên suốt quá trình đánh giá và xếp hạng, các chuyên gia sẽ đảm bảo duy trì tính khách quan, tin cậy, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố bên ngoài nào, đồng thời chịu trách nhiệm cao trước các bên liên quan, từ khách hàng đến nhà đầu tư và các cơ quan quản lý. Đây chính là nền tảng cốt lõi để VIS Rating xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp với khách hàng.
VIS Rating có sự tham gia của các cổ đông mạnh về tài chính, kinh nghiệm.
Trên thị trường không cần quá nhiều công ty xếp hạng tín nhiệm, thay vào đó là yêu cầu sự chất lượng. Vì vậy VIS Rating không chỉ là cầu nối đưa các tiêu chuẩn quốc tế đến Việt Nam mà còn góp phần nâng cao chất lượng và tính minh bạch cho thị trường tài chính trong nước.
Hy vọng thông qua bài viết trên đây, độc giả có thể hiểu hơn về xếp hạng tín nhiệm là gì? vai trò của xếp hạng tín nhiệm với doanh nghiệp và nhà đầu tư. Qua đó doanh nghiệp sẽ chủ động hơn trong việc nâng cao tính minh bạch, chất lượng công bố thông tin trong các đợt chào bán trái phiếu.